Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
66761 |
Họ tên:
Võ Công Thủ
Ngày sinh: 20/06/1982 Thẻ căn cước: 052******388 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Vật lý kỹ thuật y sinh |
|
||||||||||||
66762 |
Họ tên:
Đỗ Tài Tuấn Vũ
Ngày sinh: 02/01/1990 CMND: 272***726 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư CN kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
66763 |
Họ tên:
Lê Việt Anh
Ngày sinh: 14/05/1967 Thẻ căn cước: 001******493 Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng CTN |
|
||||||||||||
66764 |
Họ tên:
Đoàn Văn Nghĩa
Ngày sinh: 10/04/1993 CMND: 215***364 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư CN kỹ thuật cơ điện tử |
|
||||||||||||
66765 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Tiến
Ngày sinh: 26/11/1992 CMND: 215***376 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KT xây dựng CT giao thông |
|
||||||||||||
66766 |
Họ tên:
Mai Hữu Kha
Ngày sinh: 10/09/1987 CMND: 212***249 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
66767 |
Họ tên:
Hoàng Anh Tuấn
Ngày sinh: 29/09/1982 Thẻ căn cước: 060******177 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
66768 |
Họ tên:
Đỗ Quang Vương
Ngày sinh: 10/05/1990 CMND: 261***726 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
66769 |
Họ tên:
Trần Công Thành
Ngày sinh: 02/12/1988 Thẻ căn cước: 052******264 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
66770 |
Họ tên:
Hồ Tuấn Hoàng
Ngày sinh: 17/02/1989 CMND: 191***129 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Qui hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
66771 |
Họ tên:
Đặng Khải Minh
Ngày sinh: 11/11/1987 Thẻ căn cước: 079******541 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Qui hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
66772 |
Họ tên:
Quảng Anh Luân
Ngày sinh: 16/06/1983 CMND: 272***092 Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
66773 |
Họ tên:
Trịnh Minh Quý
Ngày sinh: 07/01/1972 CMND: 023***126 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường bộ (Xây dựng Cầu - Đường) |
|
||||||||||||
66774 |
Họ tên:
Hồ Văn Lộc
Ngày sinh: 22/12/1962 CMND: 270***650 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
66775 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Lộc
Ngày sinh: 28/08/1973 Thẻ căn cước: 082******242 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật viễn thông |
|
||||||||||||
66776 |
Họ tên:
Võ Tuấn Kiệt
Ngày sinh: 11/04/1989 CMND: 331***575 Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
66777 |
Họ tên:
Dương Thái Châu
Ngày sinh: 22/08/1975 CMND: 331***065 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
66778 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Cường
Ngày sinh: 06/11/1985 CMND: 261***135 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
66779 |
Họ tên:
Bùi Thị Nhung
Ngày sinh: 29/08/1995 CMND: 174***193 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
66780 |
Họ tên:
Phạm Tiến Dũng
Ngày sinh: 06/01/1990 CMND: 241***321 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng cầu đường |
|