Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
66781 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Vũ
Ngày sinh: 03/01/1981 Thẻ căn cước: 082******490 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật viễn thông |
|
||||||||||||
66782 |
Họ tên:
Nguyễn Vĩnh Phú
Ngày sinh: 23/09/1981 CMND: 321***830 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
66783 |
Họ tên:
Ngô Tấn Đạt
Ngày sinh: 30/03/1989 CMND: 024***322 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
|
||||||||||||
66784 |
Họ tên:
Trịnh Quang Chân
Ngày sinh: 25/09/1991 CMND: 183***472 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dưng |
|
||||||||||||
66785 |
Họ tên:
Mai Xuân Huynh
Ngày sinh: 14/12/1992 CMND: 362***756 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình XD |
|
||||||||||||
66786 |
Họ tên:
Nguyễn Nhựt Linh
Ngày sinh: 26/10/1991 CMND: 312***693 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình XD |
|
||||||||||||
66787 |
Họ tên:
Vũ Văn Thắng
Ngày sinh: 11/11/1990 CMND: 173***918 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
66788 |
Họ tên:
Diệp Minh Tuyên
Ngày sinh: 10/09/1990 CMND: 215***642 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
66789 |
Họ tên:
Hoàng Văn Diện
Ngày sinh: 28/01/1990 Thẻ căn cước: 038******913 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dưng |
|
||||||||||||
66790 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Khanh
Ngày sinh: 06/06/1985 CMND: 023***600 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
66791 |
Họ tên:
Trần Thị Luyến
Ngày sinh: 01/09/1995 CMND: 163***333 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ Thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
66792 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Lâm
Ngày sinh: 28/01/1986 CMND: 024***035 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
66793 |
Họ tên:
Phạm Tiến Mạnh
Ngày sinh: 07/12/1987 Thẻ căn cước: 030******079 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KT XD công trình giao thông |
|
||||||||||||
66794 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Thi
Ngày sinh: 12/11/1974 CMND: 220***327 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
66795 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Huấn
Ngày sinh: 22/08/1984 CMND: 381***288 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
66796 |
Họ tên:
Dương Phan Trọng Khoa
Ngày sinh: 20/10/1986 CMND: 331***404 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư CN kỹ thuật Điện |
|
||||||||||||
66797 |
Họ tên:
Trần Văn Hiếu
Ngày sinh: 20/11/1983 Thẻ căn cước: 094******054 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
66798 |
Họ tên:
Trần Nhật Khương
Ngày sinh: 07/07/1979 CMND: 385***392 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
66799 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Chánh
Ngày sinh: 04/12/1992 CMND: 341***202 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
66800 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Khoa
Ngày sinh: 01/01/1987 CMND: 331***815 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành xây dựng công trình thủy |
|