Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
66821 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Nghĩa
Ngày sinh: 10/02/1954 CMND: 212***699 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & CN |
|
||||||||||||
66822 |
Họ tên:
Hồ Thị Hằng
Ngày sinh: 05/12/1989 CMND: 212***526 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước và môi trường nước |
|
||||||||||||
66823 |
Họ tên:
Trần Minh Tuấn
Ngày sinh: 08/02/1993 CMND: 212***247 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
66824 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Lê Văn
Ngày sinh: 10/10/1982 CMND: 212***279 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
66825 |
Họ tên:
Trần Thế Chuyên
Ngày sinh: 10/10/1993 CMND: 212***547 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
66826 |
Họ tên:
Lê Nguyễn Anh Thư
Ngày sinh: 02/12/1987 CMND: 212***007 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
66827 |
Họ tên:
Trần Thanh Thi
Ngày sinh: 06/08/1991 CMND: 212***491 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KT XD công trình giao thông Cầu đường |
|
||||||||||||
66828 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Đại
Ngày sinh: 23/06/1990 CMND: 212***663 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
66829 |
Họ tên:
Văn Quang Ân
Ngày sinh: 20/11/1976 CMND: 212***518 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XDCTGT-Cầu đường |
|
||||||||||||
66830 |
Họ tên:
TRẦN VĂN HƯNG
Ngày sinh: 07/05/1984 CMND: 211***294 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
66831 |
Họ tên:
BÙI THANH KHÔI
Ngày sinh: 17/03/1989 CMND: 215***290 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
66832 |
Họ tên:
NGUYỄN VÂN LONG
Ngày sinh: 21/01/1976 CMND: 215***638 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện |
|
||||||||||||
66833 |
Họ tên:
PHAN VĂN QUẠCH
Ngày sinh: 16/02/1986 CMND: 215***387 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
66834 |
Họ tên:
HUỲNH VĂN HIẾU
Ngày sinh: 15/05/1986 CMND: 211***797 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
66835 |
Họ tên:
TRẦN VĂN THÀNH
Ngày sinh: 30/01/1975 CMND: 211***306 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng - công nghiệp |
|
||||||||||||
66836 |
Họ tên:
NGUYỄN ĐỨC TÂM
Ngày sinh: 18/08/1983 CMND: 211***585 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện tử |
|
||||||||||||
66837 |
Họ tên:
NGUYỄN PHÚC ĐẠI
Ngày sinh: 19/12/1995 CMND: 215***882 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện- điện tử |
|
||||||||||||
66838 |
Họ tên:
TRẦN CÔNG THÀNH
Ngày sinh: 14/03/1979 CMND: 211***502 Trình độ chuyên môn: Vừa làm vừa học |
|
||||||||||||
66839 |
Họ tên:
Phạm Trần Anh
Ngày sinh: 10/12/1990 Thẻ căn cước: 034******148 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
66840 |
Họ tên:
Vũ Sơn
Ngày sinh: 18/07/1985 Thẻ căn cước: 001******157 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|