Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
67041 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Sửu
Ngày sinh: 28/04/1973 CMND: 013***131 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
67042 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Xuân
Ngày sinh: 16/07/1986 CMND: 230***661 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
67043 |
Họ tên:
Lô Xuân Như
Ngày sinh: 02/05/1984 CMND: 186***160 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
67044 |
Họ tên:
Hoàng Huy Minh
Ngày sinh: 01/12/1988 Thẻ căn cước: 038******850 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
67045 |
Họ tên:
Dương Văn Toàn
Ngày sinh: 02/02/1985 Thẻ căn cước: 001******028 Trình độ chuyên môn: Trung cấp cơ khí điện |
|
||||||||||||
67046 |
Họ tên:
Lê Duy Hải
Ngày sinh: 15/04/1990 CMND: 173***702 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
67047 |
Họ tên:
Nguyễn Sỹ Thanh
Ngày sinh: 23/10/1995 Thẻ căn cước: 001******630 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
67048 |
Họ tên:
Lê Đình Thiên
Ngày sinh: 06/03/1991 Hộ chiếu: C21**097 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
67049 |
Họ tên:
Hoàng Văn Hưng
Ngày sinh: 24/04/1982 Thẻ căn cước: 030******719 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hóa thiết kế cầu đường ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
67050 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tài
Ngày sinh: 12/09/1987 Thẻ căn cước: 001******856 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành công nghệ vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
67051 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Thắng
Ngày sinh: 28/09/1990 CMND: 163***646 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
67052 |
Họ tên:
Ngô Văn Thơ
Ngày sinh: 01/02/1991 Thẻ căn cước: 001******682 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
67053 |
Họ tên:
Trần Đức Cảnh
Ngày sinh: 05/05/1986 CMND: 162***229 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
67054 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hoàn
Ngày sinh: 04/01/1989 Thẻ căn cước: 038******657 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa XNCN |
|
||||||||||||
67055 |
Họ tên:
Phạm Hồng Hoà
Ngày sinh: 11/06/1988 CMND: 186***860 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
67056 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Bẩy
Ngày sinh: 12/06/1991 Thẻ căn cước: 036******449 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
67057 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quyết
Ngày sinh: 10/08/1988 CMND: 135***561 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
67058 |
Họ tên:
Đỗ Đình Tưởng
Ngày sinh: 16/01/1983 Thẻ căn cước: 036******425 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
67059 |
Họ tên:
Đỗ Văn Quân
Ngày sinh: 18/02/1991 Thẻ căn cước: 036******431 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
67060 |
Họ tên:
Lê Xuân Thọ
Ngày sinh: 11/08/1972 Thẻ căn cước: 017******017 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ ngành xây dựng cầu đường |
|