Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
67081 |
Họ tên:
Cao Duy Tiến
Ngày sinh: 15/11/1976 Thẻ căn cước: 001******024 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
67082 |
Họ tên:
Lê Thị Quỳnh Hoa
Ngày sinh: 18/05/1984 Thẻ căn cước: 015******044 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư môi trường đô thi và khu công nghiệp |
|
||||||||||||
67083 |
Họ tên:
Đặng Anh Quyền
Ngày sinh: 11/12/1983 Thẻ căn cước: 001******249 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
67084 |
Họ tên:
Phạm Xuân Nguyên
Ngày sinh: 04/12/1987 Thẻ căn cước: 008******048 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
67085 |
Họ tên:
Đỗ Quốc Anh
Ngày sinh: 09/02/1988 Thẻ căn cước: 038******726 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Cảng- Đường thủy |
|
||||||||||||
67086 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vĩnh
Ngày sinh: 19/07/1990 Thẻ căn cước: 034******013 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
67087 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Thành
Ngày sinh: 15/05/1992 Thẻ căn cước: 034******937 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67088 |
Họ tên:
Lê Văn Quang
Ngày sinh: 01/09/1992 Thẻ căn cước: 038******039 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67089 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Dũng
Ngày sinh: 20/06/1985 Thẻ căn cước: 001******210 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
67090 |
Họ tên:
Trần Việt Cường
Ngày sinh: 09/10/1973 Thẻ căn cước: 001******100 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
67091 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hoàng
Ngày sinh: 15/07/1994 Thẻ căn cước: 030******838 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
67092 |
Họ tên:
Đinh Đức Duy
Ngày sinh: 01/11/1993 Thẻ căn cước: 035******933 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
67093 |
Họ tên:
Phan Trung Hiếu
Ngày sinh: 15/06/1973 Thẻ căn cước: 001******909 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc |
|
||||||||||||
67094 |
Họ tên:
Phạm Đức Tiệp
Ngày sinh: 25/08/1983 CMND: 013***461 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
67095 |
Họ tên:
Phan Thành Trung
Ngày sinh: 24/01/1983 Thẻ căn cước: 042******300 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
67096 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Anh
Ngày sinh: 18/11/1984 CMND: 164***404 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
67097 |
Họ tên:
Nguyễn Tương Lai
Ngày sinh: 29/10/1970 CMND: 011***509 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
67098 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Huy
Ngày sinh: 05/09/1983 Thẻ căn cước: 001******640 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật đo và tín học công nghiệp ngành điện |
|
||||||||||||
67099 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Đức
Ngày sinh: 05/08/1983 CMND: 012***876 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình - địa kỹ thuật |
|
||||||||||||
67100 |
Họ tên:
Lê Duy Khanh
Ngày sinh: 18/05/1990 Thẻ căn cước: 035******032 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|