Tìm trong tổ chức   Tìm trong cá nhân
Danh sách cá nhân
STT Thông tin cá nhân Thông tin chứng chỉ
67081 Họ tên: Cao Duy Tiến
Ngày sinh: 15/11/1976
Thẻ căn cước: 001******024
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00116597 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn II 25/03/2026
67082 Họ tên: Lê Thị Quỳnh Hoa
Ngày sinh: 18/05/1984
Thẻ căn cước: 015******044
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư môi trường đô thi và khu công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00116596 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cấp thoát nước công trình xây dựng II 25/03/2026
HAN-00116596 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước II 08/11/2026
67083 Họ tên: Đặng Anh Quyền
Ngày sinh: 11/12/1983
Thẻ căn cước: 001******249
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00116595 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp II 25/03/2026
67084 Họ tên: Phạm Xuân Nguyên
Ngày sinh: 04/12/1987
Thẻ căn cước: 008******048
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00116594 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình đường bộ II 25/03/2026
HNT-00116594 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông II 14/12/2026
67085 Họ tên: Đỗ Quốc Anh
Ngày sinh: 09/02/1988
Thẻ căn cước: 038******726
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Cảng- Đường thủy
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00116593 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật II 25/03/2026
THN-00116593 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát Dân dụng, Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật II 15/12/2027
67086 Họ tên: Nguyễn Văn Vĩnh
Ngày sinh: 19/07/1990
Thẻ căn cước: 034******013
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00116592 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình đường bộ II 25/03/2026
67087 Họ tên: Nguyễn Duy Thành
Ngày sinh: 15/05/1992
Thẻ căn cước: 034******937
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00116591 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp II 25/03/2026
67088 Họ tên: Lê Văn Quang
Ngày sinh: 01/09/1992
Thẻ căn cước: 038******039
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00116590 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình thủy điện II 25/03/2026
67089 Họ tên: Nguyễn Đăng Dũng
Ngày sinh: 20/06/1985
Thẻ căn cước: 001******210
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00116589 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình đường bộ, cầu đường bộ II 25/03/2026
HAN-00116589 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình đường bộ II 25/03/2026
67090 Họ tên: Trần Việt Cường
Ngày sinh: 09/10/1973
Thẻ căn cước: 001******100
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00116588 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án II 25/03/2026
67091 Họ tên: Nguyễn Văn Hoàng
Ngày sinh: 15/07/1994
Thẻ căn cước: 030******838
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành quy hoạch vùng và đô thị
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00116587 Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế quy hoạch xây dựng III 25/03/2026
67092 Họ tên: Đinh Đức Duy
Ngày sinh: 01/11/1993
Thẻ căn cước: 035******933
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành quy hoạch vùng và đô thị
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00116586 Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế quy hoạch xây dựng III 25/03/2026
67093 Họ tên: Phan Trung Hiếu
Ngày sinh: 15/06/1973
Thẻ căn cước: 001******909
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00116585 Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế quy hoạch xây dựng II 25/03/2026
67094 Họ tên: Phạm Đức Tiệp
Ngày sinh: 25/08/1983
CMND: 013***461
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00116584 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn II 25/03/2026
67095 Họ tên: Phan Thành Trung
Ngày sinh: 24/01/1983
Thẻ căn cước: 042******300
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00116583 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn II 25/03/2026
HAN-00116583 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn II 25/03/2026
67096 Họ tên: Vũ Ngọc Anh
Ngày sinh: 18/11/1984
CMND: 164***404
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00116582 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn II 25/03/2026
HAN-00116582 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn II 25/03/2026
67097 Họ tên: Nguyễn Tương Lai
Ngày sinh: 29/10/1970
CMND: 011***509
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00116581 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn II 25/03/2026
HAN-00116581 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn II 25/03/2026
67098 Họ tên: Nguyễn Văn Huy
Ngày sinh: 05/09/1983
Thẻ căn cước: 001******640
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật đo và tín học công nghiệp ngành điện
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00116580 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế điện III 25/03/2026
67099 Họ tên: Nguyễn Ngọc Đức
Ngày sinh: 05/08/1983
CMND: 012***876
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình - địa kỹ thuật
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00116579 Khảo sát xây dựng - Khảo sát địa chất công trình II 25/03/2026
67100 Họ tên: Lê Duy Khanh
Ngày sinh: 18/05/1990
Thẻ căn cước: 035******032
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00116578 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật III 25/03/2026
Lên đầu
x
Thông tin đăng nhập
Quên mật khẩu
Hỗ trợ kỹ thuật
Điện thoại: 024.39760542
Email: info@nangluchdxd.gov.vn