Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
67101 |
Họ tên:
Trần Tất Đạt
Ngày sinh: 22/08/1980 Thẻ căn cước: 010******012 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện ngành điện |
|
||||||||||||
67102 |
Họ tên:
Bùi Xuân Trường
Ngày sinh: 02/01/1980 Thẻ căn cước: 034******003 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện, điện tử |
|
||||||||||||
67103 |
Họ tên:
Phạm Vân Khánh
Ngày sinh: 02/06/1984 CMND: 012***870 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình - địa kỹ thuật |
|
||||||||||||
67104 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Hiếu
Ngày sinh: 26/08/1993 Thẻ căn cước: 001******864 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67105 |
Họ tên:
Lại Đức Việt
Ngày sinh: 08/09/1990 Thẻ căn cước: 036******500 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
67106 |
Họ tên:
Hoàng Trọng Khánh
Ngày sinh: 27/05/1987 CMND: 162***617 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy và thiết bị nhiệt - lạnh ngành kỹ thuật nhiệt - lạnh |
|
||||||||||||
67107 |
Họ tên:
Vũ Văn Hoan
Ngày sinh: 01/05/1985 Thẻ căn cước: 034******457 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
67108 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Hưng
Ngày sinh: 02/12/1981 CMND: 111***714 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67109 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thu Quỳnh
Ngày sinh: 10/05/1994 CMND: 145***032 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
67110 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Duy
Ngày sinh: 13/07/1986 Thẻ căn cước: 037******646 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy và thiết bị nhiệt - lạnh ngành kỹ thuật nhiệt - lạnh |
|
||||||||||||
67111 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đồng
Ngày sinh: 03/05/1990 CMND: 121***055 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
67112 |
Họ tên:
Đào Mạnh Đắc
Ngày sinh: 17/12/1989 CMND: 162***809 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
67113 |
Họ tên:
Tạ Xuân Hoàn
Ngày sinh: 12/03/1981 Thẻ căn cước: 001******637 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện ngành hệ thống điện |
|
||||||||||||
67114 |
Họ tên:
Trần Đức Lệ
Ngày sinh: 28/10/1987 Thẻ căn cước: 036******178 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy điện |
|
||||||||||||
67115 |
Họ tên:
Lương Văn Yên
Ngày sinh: 23/11/1985 CMND: 121***079 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
67116 |
Họ tên:
Vũ Doanh Phương
Ngày sinh: 28/04/1984 CMND: 162***254 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
67117 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Hưng
Ngày sinh: 05/07/1978 Thẻ căn cước: 001******937 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
67118 |
Họ tên:
Phạm Huy Thành
Ngày sinh: 27/06/1986 Thẻ căn cước: 001******386 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường ngành xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
67119 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Kiên
Ngày sinh: 27/06/1990 CMND: 191***777 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67120 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Ngọc Thơ
Ngày sinh: 27/02/1984 CMND: 013***180 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|