Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
67221 |
Họ tên:
Phạm Khắc Phương
Ngày sinh: 06/01/1977 Thẻ căn cước: 038******062 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện ngành điện năng |
|
||||||||||||
67222 |
Họ tên:
Đăng Nhật Thành
Ngày sinh: 13/01/1980 Thẻ căn cước: 001******838 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ hàn ngành cơ khí |
|
||||||||||||
67223 |
Họ tên:
Ngô Vĩnh Quỳnh
Ngày sinh: 15/06/1986 CMND: 197***707 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
67224 |
Họ tên:
Lê Văn Duẩn
Ngày sinh: 09/08/1988 Thẻ căn cước: 035******318 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67225 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Quang
Ngày sinh: 18/12/1983 CMND: 145***193 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
67226 |
Họ tên:
Vương Nguyên Hạnh
Ngày sinh: 18/12/1978 CMND: 111***477 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
67227 |
Họ tên:
Đào Đình Ngọc
Ngày sinh: 21/02/1977 CMND: 013***011 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
67228 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Bắc
Ngày sinh: 08/06/1991 Thẻ căn cước: 036******527 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67229 |
Họ tên:
Phạm Hải Hà
Ngày sinh: 10/01/1976 Thẻ căn cước: 001******122 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
67230 |
Họ tên:
Trần Ngọc Hiệp
Ngày sinh: 10/09/1990 CMND: 331***361 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67231 |
Họ tên:
Trần Nhật Điền
Ngày sinh: 24/04/1986 CMND: 334***677 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
67232 |
Họ tên:
Bùi Long Phú
Ngày sinh: 17/08/1993 Thẻ căn cước: 092******535 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
67233 |
Họ tên:
Phạm Duy Thiên
Ngày sinh: 25/12/1985 CMND: 361***782 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
67234 |
Họ tên:
Lưu Thanh Hùng
Ngày sinh: 01/05/1961 CMND: 360***469 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy nông |
|
||||||||||||
67235 |
Họ tên:
Trần Hoàng Long
Ngày sinh: 21/04/1964 CMND: 334***889 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điạ chất |
|
||||||||||||
67236 |
Họ tên:
Phạm Hải Vinh
Ngày sinh: 18/06/1994 CMND: 334***375 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
67237 |
Họ tên:
Phan Thái Thanh Tùng
Ngày sinh: 02/02/1994 CMND: 334***254 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
67238 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Thoại
Ngày sinh: 27/04/1989 CMND: 335***196 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67239 |
Họ tên:
Phan Nhật Phú
Ngày sinh: 31/03/1991 CMND: 191***175 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
67240 |
Họ tên:
Trương Đình Hoàng
Ngày sinh: 29/12/1983 CMND: 261***351 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng (DD-CN) |
|