Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
67241 |
Họ tên:
NGUYỄN NGỌC QUI
Ngày sinh: 21/03/1983 CMND: 211***981 Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng Thủy lợi- thủy điện |
|
||||||||||||
67242 |
Họ tên:
ĐÀO TRẦN MINH TUYÊN
Ngày sinh: 10/04/1994 CMND: 215***741 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
67243 |
Họ tên:
ĐẶNG VIẾT THIÊN
Ngày sinh: 24/08/1995 CMND: 210***700 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
67244 |
Họ tên:
ĐÀO XUÂN HIỀN
Ngày sinh: 24/01/1990 CMND: 215***090 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
67245 |
Họ tên:
ĐẶNG ANH NHÂN
Ngày sinh: 22/02/1980 CMND: 211***993 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
67246 |
Họ tên:
TRẦN VĂN BẢO
Ngày sinh: 10/06/1984 CMND: 211***632 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
67247 |
Họ tên:
LÊ THANH BÌNH
Ngày sinh: 18/10/1974 CMND: 211***481 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện tử |
|
||||||||||||
67248 |
Họ tên:
Vũ Sĩ Tuấn
Ngày sinh: 12/02/1964 Thẻ căn cước: 033******197 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
67249 |
Họ tên:
Bùi Kim Nghĩa
Ngày sinh: 29/01/1986 Thẻ căn cước: 027******259 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
67250 |
Họ tên:
Phạm Trọng Thụy
Ngày sinh: 27/04/1994 CMND: 272***175 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
67251 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Nghĩa
Ngày sinh: 27/01/1994 Thẻ căn cước: 079******784 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
67252 |
Họ tên:
Trần Lê Tin
Ngày sinh: 01/10/1989 CMND: 215***827 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt-điện lạnh |
|
||||||||||||
67253 |
Họ tên:
Đồng Tiến Thịnh
Ngày sinh: 04/02/1984 CMND: 023***521 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67254 |
Họ tên:
Lê Trung Tín
Ngày sinh: 09/06/1988 CMND: 221***933 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
67255 |
Họ tên:
Trần Vũ Quang Thẩm
Ngày sinh: 24/06/1992 CMND: 221***390 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
67256 |
Họ tên:
Đặng Trần Nam
Ngày sinh: 22/06/1977 CMND: 201***231 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
67257 |
Họ tên:
Mai Quốc Hưng
Ngày sinh: 02/05/1982 Thẻ căn cước: 044******791 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
67258 |
Họ tên:
Bùi Danh Toại
Ngày sinh: 30/07/1991 CMND: 024***124 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
67259 |
Họ tên:
Phan Hải Sang
Ngày sinh: 20/06/1991 CMND: 194***820 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
67260 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Thành
Ngày sinh: 10/08/1986 Thẻ căn cước: 044******333 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ nhiệt-lạnh |
|