Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
67281 |
Họ tên:
Phạm Công Đường
Ngày sinh: 17/08/1988 CMND: 163***332 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
67282 |
Họ tên:
Phạm Minh Tuấn
Ngày sinh: 22/05/1984 CMND: 201***347 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng & Quản lý dự án |
|
||||||||||||
67283 |
Họ tên:
Quách Văn Hiếu
Ngày sinh: 17/07/1986 CMND: 023***532 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
67284 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Vương
Ngày sinh: 05/06/1986 CMND: 225***276 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67285 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Đạt
Ngày sinh: 18/01/1989 CMND: 241***902 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
67286 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Kiêm
Ngày sinh: 10/08/1980 CMND: 212***017 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67287 |
Họ tên:
Nguyễn Phan Tuấn Khanh
Ngày sinh: 02/02/1974 CMND: 022***627 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
67288 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tú
Ngày sinh: 25/12/1973 CMND: 271***741 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67289 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Vượng
Ngày sinh: 01/11/1991 Thẻ căn cước: 038******879 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67290 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hữu Phú
Ngày sinh: 21/09/1991 CMND: 191***976 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tin học xây dựng |
|
||||||||||||
67291 |
Họ tên:
Huỳnh Ngọc Trân
Ngày sinh: 30/12/1979 CMND: 320***747 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
67292 |
Họ tên:
Lê Minh Trí
Ngày sinh: 19/09/1985 CMND: 024***041 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
67293 |
Họ tên:
Mai Ngọc Nga
Ngày sinh: 30/01/1987 CMND: 260***675 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
67294 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Toàn
Ngày sinh: 10/02/1995 CMND: 352***690 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
67295 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Hương
Ngày sinh: 02/01/1979 Thẻ căn cước: 040******109 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
67296 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Khoa
Ngày sinh: 18/02/1974 Thẻ căn cước: 068******030 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tự động |
|
||||||||||||
67297 |
Họ tên:
Đinh Phú Kiệt
Ngày sinh: 13/09/1983 CMND: 025***223 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD - CN |
|
||||||||||||
67298 |
Họ tên:
Đặng Võ Đạt
Ngày sinh: 01/12/1986 CMND: 211***955 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67299 |
Họ tên:
Trịnh Hoàng Vũ
Ngày sinh: 17/10/1980 Thẻ căn cước: 079******721 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
67300 |
Họ tên:
Nguyễn Tân Tiến
Ngày sinh: 25/06/1989 Hộ chiếu: B97**753 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ chế tạo máy, Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy |
|