Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
67321 |
Họ tên:
Phan Thị Anh Thư
Ngày sinh: 02/04/1987 Thẻ căn cước: 074******164 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa và bản đồ |
|
||||||||||||
67322 |
Họ tên:
Phạm Văn Lợi
Ngày sinh: 20/05/1991 CMND: 221***920 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp |
|
||||||||||||
67323 |
Họ tên:
Hoàng Thị Minh Nguyệt
Ngày sinh: 25/10/1985 CMND: 201***079 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
67324 |
Họ tên:
Hà Xuân Minh
Ngày sinh: 08/09/1992 CMND: 173***053 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
67325 |
Họ tên:
Quãng Văn Chí Linh
Ngày sinh: 12/11/1991 Thẻ căn cước: 092******653 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67326 |
Họ tên:
Huỳnh Hữu Tường
Ngày sinh: 20/09/1992 CMND: 341***249 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67327 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thành
Ngày sinh: 02/02/1992 CMND: 205***468 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67328 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thành
Ngày sinh: 01/10/1992 CMND: 187***504 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67329 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Quốc
Ngày sinh: 20/04/1982 CMND: 240***260 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị, Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
67330 |
Họ tên:
Trương Minh Khoa
Ngày sinh: 24/12/1994 CMND: 331***135 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
67331 |
Họ tên:
Võ Văn Anh
Ngày sinh: 10/02/1987 CMND: 197***851 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
67332 |
Họ tên:
Nguyễn Trường Thọ
Ngày sinh: 12/04/1986 CMND: 187***710 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
67333 |
Họ tên:
Nhữ Đình Thiện_Thu hồi theo QĐ số 08/QĐ-HCTNVN-TTĐTDNNVN ngày 01/2/2024 của Hội cấp thoát nước Việt Nam
Ngày sinh: 24/12/1989 Thẻ căn cước: 030******089 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67334 |
Họ tên:
Phạm Xuân Ngọc
Ngày sinh: 15/09/1991 CMND: 241***768 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện-điện tử |
|
||||||||||||
67335 |
Họ tên:
Thái Thanh Trà
Ngày sinh: 14/01/1990 CMND: 024***475 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật nhiệt lạnh |
|
||||||||||||
67336 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Thủy
Ngày sinh: 28/08/1990 CMND: 183***354 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67337 |
Họ tên:
Nguyễn Phi Khánh
Ngày sinh: 26/06/1984 CMND: 211***861 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
67338 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Nam
Ngày sinh: 04/04/1984 Thẻ căn cước: 036******892 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67339 |
Họ tên:
Mai Văn Ân
Ngày sinh: 10/11/1988 Thẻ căn cước: 038******273 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67340 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Tâm
Ngày sinh: 06/06/1988 CMND: 225***208 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|