Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
67361 |
Họ tên:
Thái Thị Thảo
Ngày sinh: 10/11/1987 CMND: 250***571 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Môi trường |
|
||||||||||||
67362 |
Họ tên:
Trần Chí Linh
Ngày sinh: 03/12/1986 CMND: 371***597 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
67363 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Cường
Ngày sinh: 19/09/1988 CMND: 215***083 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật đô thị |
|
||||||||||||
67364 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Huy
Ngày sinh: 05/02/1989 CMND: 230***640 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
67365 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Mến
Ngày sinh: 26/08/1989 CMND: 371***501 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67366 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Vinh
Ngày sinh: 04/02/1991 Thẻ căn cước: 033******741 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
67367 |
Họ tên:
Hoàng Văn Tâm
Ngày sinh: 06/12/1992 CMND: 183***835 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
67368 |
Họ tên:
Lê Việt Thịnh
Ngày sinh: 06/08/1991 Thẻ căn cước: 052******212 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
67369 |
Họ tên:
Ngô Trọng Hòa
Ngày sinh: 08/01/1987 CMND: 385***698 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
67370 |
Họ tên:
Đặng Nam Phú
Ngày sinh: 18/02/1990 CMND: 191***260 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
67371 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Hải
Ngày sinh: 17/02/1988 Thẻ căn cước: 034******594 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư - Đia chất công trình-Địa Kỹ thuật |
|
||||||||||||
67372 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Trung
Ngày sinh: 31/12/1993 Thẻ căn cước: 001******091 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư - Quản lý đất đai |
|
||||||||||||
67373 |
Họ tên:
Nguyễn Khánh Dũng
Ngày sinh: 01/07/1989 CMND: 121***048 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư - Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
|
||||||||||||
67374 |
Họ tên:
Tống Ngọc Phúc
Ngày sinh: 19/02/1973 CMND: 211***148 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng - công nghiệp |
|
||||||||||||
67375 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Trung
Ngày sinh: 08/03/1983 Thẻ căn cước: 001******576 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
67376 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hoàng Trung
Ngày sinh: 13/05/1990 CMND: 101***075 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
67377 |
Họ tên:
Bùi Văn Duy
Ngày sinh: 20/02/1985 Thẻ căn cước: 001******792 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67378 |
Họ tên:
Bùi Đăng Thuấn
Ngày sinh: 24/11/1984 Thẻ căn cước: 034******366 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
67379 |
Họ tên:
Trần Mạnh Tuấn
Ngày sinh: 12/10/1960 Thẻ căn cước: 033******245 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí điện |
|
||||||||||||
67380 |
Họ tên:
Phạm Công Bình
Ngày sinh: 06/06/1995 CMND: 285***694 Trình độ chuyên môn: chính quy |
|