Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
72941 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Duy
Ngày sinh: 17/01/1979 CMND: 031***803 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa |
|
||||||||||||
72942 |
Họ tên:
Hoàng Hữu Hải
Ngày sinh: 06/03/1984 Thẻ căn cước: 031******227 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
72943 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Trung
Ngày sinh: 24/10/1985 Thẻ căn cước: 031******998 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
72944 |
Họ tên:
Hoàng Văn Ý
Ngày sinh: 04/10/1983 CMND: 031***531 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa XNXN |
|
||||||||||||
72945 |
Họ tên:
Hoàng Nghĩa Đức
Ngày sinh: 30/03/1980 CMND: 013***353 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp |
|
||||||||||||
72946 |
Họ tên:
Đỗ Tất Thắng
Ngày sinh: 21/12/1976 CMND: 030***004 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy |
|
||||||||||||
72947 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Công
Ngày sinh: 05/09/1995 CMND: 031***088 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
72948 |
Họ tên:
Trần Văn Diệp
Ngày sinh: 23/03/1992 Thẻ căn cước: 036******174 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện hạt nhân |
|
||||||||||||
72949 |
Họ tên:
Nhữ Văn Duẩn
Ngày sinh: 01/01/1980 CMND: 142***191 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
72950 |
Họ tên:
Đỗ Hoài
Ngày sinh: 16/07/1982 Thẻ căn cước: 033******759 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
72951 |
Họ tên:
Hà Trọng Duy
Ngày sinh: 18/07/1983 Thẻ căn cước: 001******472 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
|
||||||||||||
72952 |
Họ tên:
Phạm Đình Quyết
Ngày sinh: 18/03/1977 CMND: 060***044 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
72953 |
Họ tên:
Vũ Thị Huệ Phương
Ngày sinh: 20/11/1980 Thẻ căn cước: 014******135 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
72954 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tân
Ngày sinh: 30/12/1980 Thẻ căn cước: 034******587 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
72955 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Long
Ngày sinh: 21/01/1993 Thẻ căn cước: 035******062 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
72956 |
Họ tên:
Kiều Minh Sơn
Ngày sinh: 02/12/1993 Thẻ căn cước: 031******938 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
72957 |
Họ tên:
Hà Quang Phúc
Ngày sinh: 09/11/1981 Thẻ căn cước: 022******643 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Tự động hóa XNCN |
|
||||||||||||
72958 |
Họ tên:
Đỗ Ngọc Nam
Ngày sinh: 09/05/1991 Thẻ căn cước: 001******529 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
72959 |
Họ tên:
Đỗ Minh Phương
Ngày sinh: 12/11/1986 Thẻ căn cước: 025******165 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tin học Trắc địa |
|
||||||||||||
72960 |
Họ tên:
Đào Quang Trung
Ngày sinh: 20/07/1995 CMND: 050***952 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử |
|