Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
72961 |
Họ tên:
Nguyễn Hoành Nguyện
Ngày sinh: 07/05/1973 Thẻ căn cước: 038******739 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
72962 |
Họ tên:
Phạm Thành Công
Ngày sinh: 29/03/1979 Thẻ căn cước: 030******329 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
72963 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Tuân
Ngày sinh: 09/11/1986 CMND: 186***962 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện, Điện tử |
|
||||||||||||
72964 |
Họ tên:
Lê Trung Thắng
Ngày sinh: 21/10/1983 Thẻ căn cước: 033******106 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
72965 |
Họ tên:
Trương Văn Lĩnh
Ngày sinh: 24/05/1981 CMND: 168***366 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng - Công nghiệp |
|
||||||||||||
72966 |
Họ tên:
Trần Xuân Hãnh
Ngày sinh: 06/01/1984 Thẻ căn cước: 036******099 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
72967 |
Họ tên:
Trần Minh Hiếu
Ngày sinh: 12/02/1986 Thẻ căn cước: 001******894 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
72968 |
Họ tên:
Phạm Xuân Huyên
Ngày sinh: 23/03/1978 Thẻ căn cước: 034******567 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
72969 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Khiêm
Ngày sinh: 06/10/1976 CMND: 145***638 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Công trình |
|
||||||||||||
72970 |
Họ tên:
Hồ Ngọc Trung
Ngày sinh: 16/08/1990 CMND: 186***789 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
72971 |
Họ tên:
Hồ Lam
Ngày sinh: 19/09/1989 CMND: 186***461 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
72972 |
Họ tên:
Chu Ngọc Ánh
Ngày sinh: 01/11/1987 CMND: 145***923 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
72973 |
Họ tên:
Phạm Trung Anh Huy
Ngày sinh: 25/10/1994 CMND: 101***572 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
72974 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Chi
Ngày sinh: 17/07/1984 Thẻ căn cước: 030******090 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
72975 |
Họ tên:
Bùi Đình Thắng
Ngày sinh: 06/08/1974 Thẻ căn cước: 022******155 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp |
|
||||||||||||
72976 |
Họ tên:
Đào Văn Trung
Ngày sinh: 05/02/1979 Thẻ căn cước: 031******115 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy |
|
||||||||||||
72977 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Phương
Ngày sinh: 07/07/1992 CMND: 174***202 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
72978 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Huấn
Ngày sinh: 17/01/1983 Thẻ căn cước: 036******163 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
72979 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Hải
Ngày sinh: 26/06/1978 CMND: 031***084 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
72980 |
Họ tên:
Lê Xuân Hòa
Ngày sinh: 24/01/1987 Hộ chiếu: C32**790 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trinh thủy |
|