Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
73001 |
Họ tên:
Đào Thế Vinh
Ngày sinh: 24/03/1989 CMND: 145***664 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
73002 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Anh Tâm
Ngày sinh: 05/01/1980 CMND: 031***740 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa - Cung cấp điện |
|
||||||||||||
73003 |
Họ tên:
Hách Văn Cường
Ngày sinh: 15/11/1979 Thẻ căn cước: 038******314 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện năng |
|
||||||||||||
73004 |
Họ tên:
Phạm Trung Thành
Ngày sinh: 12/06/1977 Thẻ căn cước: 031******953 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện năng |
|
||||||||||||
73005 |
Họ tên:
Đoàn Văn Hùng
Ngày sinh: 09/08/1985 Hộ chiếu: 036*******729 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73006 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Trung
Ngày sinh: 19/01/1989 CMND: 031***855 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
73007 |
Họ tên:
Trịnh Văn Tú
Ngày sinh: 30/06/1986 Thẻ căn cước: 031******135 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73008 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Minh
Ngày sinh: 26/04/1986 Thẻ căn cước: 031******866 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
73009 |
Họ tên:
Cao Xuân Dũng
Ngày sinh: 30/05/1987 Thẻ căn cước: 031******927 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
73010 |
Họ tên:
Phạm Văn Dựng
Ngày sinh: 13/06/1990 Thẻ căn cước: 031******198 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
73011 |
Họ tên:
Vũ Thành Nam
Ngày sinh: 10/02/1990 Thẻ căn cước: 072******452 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
73012 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thông
Ngày sinh: 13/07/1980 Thẻ căn cước: 033******308 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73013 |
Họ tên:
Lê Đình Huy
Ngày sinh: 18/05/1988 Thẻ căn cước: 001******726 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
73014 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Trang
Ngày sinh: 23/10/1981 Thẻ căn cước: 001******200 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73015 |
Họ tên:
Phạm Quốc Toàn
Ngày sinh: 07/08/1980 Thẻ căn cước: 026******680 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp |
|
||||||||||||
73016 |
Họ tên:
Nguyễn Tràng Cường
Ngày sinh: 11/03/1992 CMND: 012***697 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn |
|
||||||||||||
73017 |
Họ tên:
Hà Văn Huệ
Ngày sinh: 28/11/1988 Thẻ căn cước: 030******439 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73018 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thọ
Ngày sinh: 18/09/1983 CMND: 012***721 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
73019 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Quyền
Ngày sinh: 20/11/1985 Thẻ căn cước: 002******036 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
73020 |
Họ tên:
Nguyễn Đại Dương
Ngày sinh: 11/03/1986 Thẻ căn cước: 035******557 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|