Tìm trong tổ chức   Tìm trong cá nhân
Danh sách cá nhân
STT Thông tin cá nhân Thông tin chứng chỉ
73021 Họ tên: Lương Văn Phương
Ngày sinh: 17/03/1985
CMND: 151***788
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAP-00110477 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện vào công trình. II 04/12/2025
HAP-00110477 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế cơ - điện công trình. II 04/12/2025
73022 Họ tên: Lê Trọng Đạt
Ngày sinh: 09/03/1990
CMND: 173***397
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Công trình Giao thông
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAP-00110476 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật. II 04/12/2025
73023 Họ tên: Đào Xuân Thành
Ngày sinh: 22/04/1984
CMND: 183***771
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAP-00110475 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật. II 04/12/2025
73024 Họ tên: Bùi Tuấn Anh
Ngày sinh: 28/05/1992
Thẻ căn cước: 034******511
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAP-00110474 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình đường bộ, cầu. III 04/12/2025
73025 Họ tên: Vũ Trọng Sơn
Ngày sinh: 24/12/1988
CMND: 125***186
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAP-00110473 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật. II 04/12/2025
73026 Họ tên: Dương Vũ Tiến
Ngày sinh: 03/12/1981
CMND: 168***096
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAP-00110472 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp; đường bộ; cầu; hạ tầng kỹ thuật. II 04/12/2025
73027 Họ tên: Khúc Ngọc Tùng
Ngày sinh: 28/10/1983
Thẻ căn cước: 034******142
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAP-00110471 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng. II 04/12/2025
73028 Họ tên: Trần Văn Toản
Ngày sinh: 08/07/1986
CMND: 101***418
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAP-00110470 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật. II 04/12/2025
SCL-00110470 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật II 01/11/2028
73029 Họ tên: Ma Tuấn Anh
Ngày sinh: 21/01/1981
CMND: 070***427
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAP-00110469 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật. II 04/12/2025
HAP-00110469 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp. II 04/12/2025
73030 Họ tên: Trịnh Văn Hiến
Ngày sinh: 16/08/1986
Thẻ căn cước: 038******404
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Điện
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAP-00110468 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế điện công trình đường dây điện và trạm biến áp. II 04/12/2025
HAP-00110468 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện vào công trình đường dây điện và trạm biến áp. II 04/12/2025
73031 Họ tên: Ngô Văn Thịnh
Ngày sinh: 02/10/1986
CMND: 121***264
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ KTĐ - Chuyên ngành Hệ thống điện
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAP-00110467 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế điện công trình đường dây điện và trạm biến áp. II 04/12/2025
THX-00110467 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình II 11/10/2026
73032 Họ tên: Lê Ngọc Nam
Ngày sinh: 14/06/1981
Thẻ căn cước: 001******719
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAP-00110466 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình đường bộ, cầu. II 04/12/2025
BXD-00110466 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông I 01/04/2027
73033 Họ tên: Vũ Minh Khiết
Ngày sinh: 06/02/1976
CMND: 011***184
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAP-00110465 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình đường bộ, cầu. II 04/12/2025
CTN-00110465 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật II 19/05/2027
73034 Họ tên: Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 21/04/1981
Thẻ căn cước: 025******514
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị (Cấp thoát nước)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAP-00110464 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật. II 04/12/2025
73035 Họ tên: Lê Thị Hà My
Ngày sinh: 16/07/1994
CMND: 132***012
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAP-00110463 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng. III 04/12/2025
73036 Họ tên: Lê Hưng Cảnh
Ngày sinh: 01/02/1981
CMND: 131***763
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị (Cấp thoát nước)
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAP-00110462 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật. II 04/12/2025
73037 Họ tên: Nguyễn Thế Mạnh
Ngày sinh: 24/08/1984
Hộ chiếu: B76**782
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường; Kỹ thuật công trình xây dựng.
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAP-00110461 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp; đường bộ; hạ tầng kỹ thuật. II 04/12/2025
73038 Họ tên: Nguyễn Như Hải
Ngày sinh: 04/05/1971
Thẻ căn cước: 027******081
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật viễn thông ngành vô tuyến điện và thông tin liên lạc
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAP-00110460 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT thông tin, truyền thông. II 04/12/2025
THX-00110460 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình II 12/07/2028
73039 Họ tên: Dương Thanh Đạt
Ngày sinh: 01/12/1978
CMND: 125***368
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật thông tin ngành vô tuyến điện và thông tin liên lạc
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAP-00110459 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT thông tin, truyền thông. II 04/12/2025
THX-00110459 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình II 12/07/2028
73040 Họ tên: Phạm Văn Tuấn
Ngày sinh: 30/09/1971
Thẻ căn cước: 030******783
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật viễn thông ngành vô tuyến điện và thông tin liên lạc
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAP-00110458 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT thông tin, truyền thông. II 04/12/2025
THX-00110458 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình II 12/07/2028
Lên đầu
x
Thông tin đăng nhập
Quên mật khẩu
Hỗ trợ kỹ thuật
Điện thoại: 024.39760542
Email: info@nangluchdxd.gov.vn