Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
73021 |
Họ tên:
Lương Văn Phương
Ngày sinh: 17/03/1985 CMND: 151***788 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
73022 |
Họ tên:
Lê Trọng Đạt
Ngày sinh: 09/03/1990 CMND: 173***397 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Công trình Giao thông |
|
||||||||||||
73023 |
Họ tên:
Đào Xuân Thành
Ngày sinh: 22/04/1984 CMND: 183***771 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73024 |
Họ tên:
Bùi Tuấn Anh
Ngày sinh: 28/05/1992 Thẻ căn cước: 034******511 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
73025 |
Họ tên:
Vũ Trọng Sơn
Ngày sinh: 24/12/1988 CMND: 125***186 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
73026 |
Họ tên:
Dương Vũ Tiến
Ngày sinh: 03/12/1981 CMND: 168***096 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
73027 |
Họ tên:
Khúc Ngọc Tùng
Ngày sinh: 28/10/1983 Thẻ căn cước: 034******142 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
73028 |
Họ tên:
Trần Văn Toản
Ngày sinh: 08/07/1986 CMND: 101***418 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
73029 |
Họ tên:
Ma Tuấn Anh
Ngày sinh: 21/01/1981 CMND: 070***427 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
73030 |
Họ tên:
Trịnh Văn Hiến
Ngày sinh: 16/08/1986 Thẻ căn cước: 038******404 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Điện |
|
||||||||||||
73031 |
Họ tên:
Ngô Văn Thịnh
Ngày sinh: 02/10/1986 CMND: 121***264 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ KTĐ - Chuyên ngành Hệ thống điện |
|
||||||||||||
73032 |
Họ tên:
Lê Ngọc Nam
Ngày sinh: 14/06/1981 Thẻ căn cước: 001******719 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ |
|
||||||||||||
73033 |
Họ tên:
Vũ Minh Khiết
Ngày sinh: 06/02/1976 CMND: 011***184 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
73034 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 21/04/1981 Thẻ căn cước: 025******514 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị (Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
73035 |
Họ tên:
Lê Thị Hà My
Ngày sinh: 16/07/1994 CMND: 132***012 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
73036 |
Họ tên:
Lê Hưng Cảnh
Ngày sinh: 01/02/1981 CMND: 131***763 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị (Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
73037 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Mạnh
Ngày sinh: 24/08/1984 Hộ chiếu: B76**782 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường; Kỹ thuật công trình xây dựng. |
|
||||||||||||
73038 |
Họ tên:
Nguyễn Như Hải
Ngày sinh: 04/05/1971 Thẻ căn cước: 027******081 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật viễn thông ngành vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
|
||||||||||||
73039 |
Họ tên:
Dương Thanh Đạt
Ngày sinh: 01/12/1978 CMND: 125***368 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật thông tin ngành vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
|
||||||||||||
73040 |
Họ tên:
Phạm Văn Tuấn
Ngày sinh: 30/09/1971 Thẻ căn cước: 030******783 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật viễn thông ngành vô tuyến điện và thông tin liên lạc |
|