Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
73241 |
Họ tên:
Lê Thành Luân
Ngày sinh: 07/08/1985 CMND: 205***095 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình |
|
||||||||||||
73242 |
Họ tên:
Lê Quang Toàn
Ngày sinh: 05/04/1993 CMND: 191***543 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD DD &CN |
|
||||||||||||
73243 |
Họ tên:
Võ Quang Cương
Ngày sinh: 28/02/1986 CMND: 205***457 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD Cầu Đường |
|
||||||||||||
73244 |
Họ tên:
Vũ Hoàng Tú
Ngày sinh: 13/10/1991 CMND: 205***598 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD DD & CN |
|
||||||||||||
73245 |
Họ tên:
Phạm Trung Lực
Ngày sinh: 28/01/1993 CMND: 201***935 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KT XD CT Giao thông |
|
||||||||||||
73246 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Kim
Ngày sinh: 15/05/1986 CMND: 205***369 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật CT Xây dựng |
|
||||||||||||
73247 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Bình
Ngày sinh: 01/03/1981 CMND: 205***413 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD Cầu Đường |
|
||||||||||||
73248 |
Họ tên:
Trần Văn Hoành
Ngày sinh: 03/02/1989 CMND: 194***209 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD Cầu Đường |
|
||||||||||||
73249 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Hoàng
Ngày sinh: 20/05/1983 CMND: 205***288 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng XD Cầu đường |
|
||||||||||||
73250 |
Họ tên:
Ngô Văn Hoàng
Ngày sinh: 28/10/1990 CMND: 205***646 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD DD & CN |
|
||||||||||||
73251 |
Họ tên:
Phan Văn Bửu
Ngày sinh: 15/07/1982 CMND: 201***743 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa bản đồ |
|
||||||||||||
73252 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hoàng Tín
Ngày sinh: 02/06/1988 CMND: 205***428 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KTXD & QLDA |
|
||||||||||||
73253 |
Họ tên:
Phan Anh Thống
Ngày sinh: 10/10/1979 CMND: 205***406 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
73254 |
Họ tên:
Châu Ngọc Cường
Ngày sinh: 24/01/1991 CMND: 205***709 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73255 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Phát
Ngày sinh: 16/01/1988 CMND: 212***391 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
73256 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Hạnh
Ngày sinh: 13/04/1980 CMND: 205***048 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD Cầu Đường |
|
||||||||||||
73257 |
Họ tên:
Trần Hồ Văn Sỹ
Ngày sinh: 22/03/1988 CMND: 205***143 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD Cầu Đường |
|
||||||||||||
73258 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Bảo
Ngày sinh: 30/06/1988 CMND: 205***950 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD DD & CN |
|
||||||||||||
73259 |
Họ tên:
Trần Phước Nhân
Ngày sinh: 10/03/1981 CMND: 205***001 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD Cầu Đường |
|
||||||||||||
73260 |
Họ tên:
Hà Nhật Ánh
Ngày sinh: 20/08/1989 CMND: 205***370 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD Cầu Đường |
|