Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
73281 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Chi
Ngày sinh: 17/07/1984 Thẻ căn cước: 030******090 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
73282 |
Họ tên:
Bùi Đình Thắng
Ngày sinh: 06/08/1974 Thẻ căn cước: 022******155 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp |
|
||||||||||||
73283 |
Họ tên:
Đào Văn Trung
Ngày sinh: 05/02/1979 Thẻ căn cước: 031******115 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy |
|
||||||||||||
73284 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Phương
Ngày sinh: 07/07/1992 CMND: 174***202 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73285 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Huấn
Ngày sinh: 17/01/1983 Thẻ căn cước: 036******163 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73286 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Hải
Ngày sinh: 26/06/1978 CMND: 031***084 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73287 |
Họ tên:
Lê Xuân Hòa
Ngày sinh: 24/01/1987 Hộ chiếu: C32**790 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trinh thủy |
|
||||||||||||
73288 |
Họ tên:
Vũ Quang Vinh
Ngày sinh: 24/11/1982 Thẻ căn cước: 031******714 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
73289 |
Họ tên:
Nguyễn Vũ Hiếu
Ngày sinh: 03/09/1987 Hộ chiếu: B51**866 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73290 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Quyền
Ngày sinh: 12/06/1986 Thẻ căn cước: 031******379 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
73291 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Mạnh
Ngày sinh: 10/04/1987 Thẻ căn cước: 038******774 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
73292 |
Họ tên:
Vũ Quang Hiệu
Ngày sinh: 30/01/1983 Thẻ căn cước: 030******069 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
|
||||||||||||
73293 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Vinh
Ngày sinh: 01/11/1981 Thẻ căn cước: 040******949 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Môi trường nước - Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
73294 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Sơn
Ngày sinh: 01/04/1954 Thẻ căn cước: 031******452 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi |
|
||||||||||||
73295 |
Họ tên:
Ngô Việt Hà
Ngày sinh: 04/08/1985 Thẻ căn cước: 031******924 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
|
||||||||||||
73296 |
Họ tên:
Khổng Minh Phong
Ngày sinh: 25/05/1988 Thẻ căn cước: 031******287 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73297 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tú
Ngày sinh: 23/03/1977 Thẻ căn cước: 031******208 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
73298 |
Họ tên:
Lê Bá Tâm
Ngày sinh: 18/06/1992 CMND: 173***406 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Đô thị |
|
||||||||||||
73299 |
Họ tên:
Đào Anh Hùng
Ngày sinh: 16/03/1975 Thẻ căn cước: 031******823 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
73300 |
Họ tên:
Đậu Quang Tuấn
Ngày sinh: 23/07/1972 CMND: 030***770 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|