Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
75681 |
Họ tên:
Phạm Văn Khương
Ngày sinh: 06/09/1993 CMND: 285***466 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Kỹ thuật điện) |
|
||||||||||||
75682 |
Họ tên:
Bùi Anh Quyền
Ngày sinh: 21/06/1986 CMND: 212***490 Trình độ chuyên môn: CĐ Kinh tế xây dựng; |
|
||||||||||||
75683 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Lâm
Ngày sinh: 23/11/1994 CMND: 225***686 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75684 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Lâm
Ngày sinh: 12/06/1992 CMND: 250***351 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Cảng và Công trình Biển) |
|
||||||||||||
75685 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Bình An
Ngày sinh: 31/08/1980 CMND: 024***847 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
75686 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Nhân
Ngày sinh: 06/08/1986 CMND: 221***324 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75687 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Đức
Ngày sinh: 01/11/1992 CMND: 241***670 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
75688 |
Họ tên:
Võ Thành Công
Ngày sinh: 04/07/1978 Thẻ căn cước: 056******054 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa & Cung cấp điện |
|
||||||||||||
75689 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tạo
Ngày sinh: 05/02/1993 CMND: 241***736 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75690 |
Họ tên:
Đinh Văn Quyền
Ngày sinh: 10/10/1994 CMND: 250***729 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75691 |
Họ tên:
Trần Việt Hoàng
Ngày sinh: 11/12/1985 CMND: 273***725 Trình độ chuyên môn: KSXD DD&CN |
|
||||||||||||
75692 |
Họ tên:
Ngô Bá Lập
Ngày sinh: 26/04/1992 CMND: 250***390 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Điện năng) |
|
||||||||||||
75693 |
Họ tên:
Trịnh Quang Tuân
Ngày sinh: 22/08/1987 Thẻ căn cước: 037******468 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
75694 |
Họ tên:
Hoàng Văn Tý
Ngày sinh: 12/10/1982 CMND: 025***326 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
75695 |
Họ tên:
MAI QUỐC CƯỜNG
Ngày sinh: 10/04/1982 CMND: 311***657 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
75696 |
Họ tên:
ĐINH VĂN HUY
Ngày sinh: 03/12/1989 CMND: 312***479 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
75697 |
Họ tên:
HUỲNH VĂN NGỢI
Ngày sinh: 27/12/1968 CMND: 310***116 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ điện |
|
||||||||||||
75698 |
Họ tên:
NGUYỄN THÀNH CÔNG
Ngày sinh: 04/07/1966 CMND: 311***015 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
75699 |
Họ tên:
LÊ THANH AN
Ngày sinh: 13/11/1995 CMND: 312***929 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
75700 |
Họ tên:
NGUYỄN HỮU TẤN
Ngày sinh: 24/04/1993 CMND: 312***058 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|