Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
61 |
Họ tên:
Nguyễn Tam Lực
Ngày sinh: 15/10/1993 Thẻ căn cước: 038******773 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62 |
Họ tên:
Hoàng Văn Đồng
Ngày sinh: 12/07/1991 Thẻ căn cước: 030******634 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
63 |
Họ tên:
Trần Tuấn Anh
Ngày sinh: 19/11/1989 Thẻ căn cước: 025******243 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64 |
Họ tên:
Lê Quang Hòa
Ngày sinh: 02/11/1983 Thẻ căn cước: 033******251 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy ngành Cơ khí |
|
||||||||||||
65 |
Họ tên:
Cù Thanh Sơn
Ngày sinh: 11/09/1992 Thẻ căn cước: 036******155 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
66 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Nam
Ngày sinh: 17/09/1978 Thẻ căn cước: 033******062 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
67 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Trung
Ngày sinh: 11/03/1978 Thẻ căn cước: 048******397 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
68 |
Họ tên:
Trần Tiến Thành
Ngày sinh: 12/07/1994 Thẻ căn cước: 036******041 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
69 |
Họ tên:
Võ Thị Ngọc Quỳnh
Ngày sinh: 21/12/1991 Thẻ căn cước: 044******954 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kinh tế xây dựng & Quản lý dự án |
|
||||||||||||
70 |
Họ tên:
Lê Nguyễn Anh Phụng
Ngày sinh: 15/04/1974 Thẻ căn cước: 048******908 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Cơ khí Động lực |
|
||||||||||||
71 |
Họ tên:
Đoàn Phú Việt Vương
Ngày sinh: 23/11/1988 Thẻ căn cước: 051******782 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
72 |
Họ tên:
Nông Văn Minh
Ngày sinh: 26/05/1992 Thẻ căn cước: 010******905 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
73 |
Họ tên:
Phạm Tiến Lực
Ngày sinh: 05/01/1991 Thẻ căn cước: 037******548 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
74 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Long
Ngày sinh: 01/10/1982 Thẻ căn cước: 001******050 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy ngành Cơ khí |
|
||||||||||||
75 |
Họ tên:
Trương Hoài Nam
Ngày sinh: 13/02/1991 Thẻ căn cước: 080******010 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Vật lý Chuyên ngành Nhà máy điện hạt nhân: thiết kế, vận hành và kỹ thuật |
|
||||||||||||
76 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Dũng
Ngày sinh: 29/08/1988 Thẻ căn cước: 026******093 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
77 |
Họ tên:
Ngọ Duy Quế
Ngày sinh: 02/03/1987 Thẻ căn cước: 038******066 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ điện |
|
||||||||||||
78 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Khánh
Ngày sinh: 09/01/1982 Thẻ căn cước: 040******766 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
79 |
Họ tên:
Trần Văn Vĩ
Ngày sinh: 05/06/1984 Thẻ căn cước: 036******105 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ ngành Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
80 |
Họ tên:
Vi Văn Thành
Ngày sinh: 10/10/1985 Thẻ căn cước: 025******197 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|