Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||
121 |
Họ tên:
Hà Việt Nam
Ngày sinh: 05/08/1976 Thẻ căn cước: 051******515 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||
122 |
Họ tên:
Hoàng Ngọc Tân
Ngày sinh: 16/04/1985 Thẻ căn cước: 036******345 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||
123 |
Họ tên:
Đặng Hữu Vinh
Ngày sinh: 07/05/1984 Thẻ căn cước: 068******443 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||
124 |
Họ tên:
Trần Minh Tuấn
Ngày sinh: 10/11/1988 Thẻ căn cước: 054******417 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
125 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Chung
Ngày sinh: 02/08/1979 Thẻ căn cước: 001******672 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||
126 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Phiệt
Ngày sinh: 04/10/1989 Thẻ căn cước: 086******913 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
|
||||||||
127 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Minh
Ngày sinh: 07/03/1984 Thẻ căn cước: 040******522 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||
128 |
Họ tên:
Trần Văn Nhơn
Ngày sinh: 28/01/1992 Thẻ căn cước: 052******305 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
129 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Hiếu
Ngày sinh: 08/01/1995 Thẻ căn cước: 048******922 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
130 |
Họ tên:
Trần Hải Đăng
Ngày sinh: 06/07/1989 Thẻ căn cước: 096******134 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử - Viễn thông |
|
||||||||
131 |
Họ tên:
Lê Minh Tuấn
Ngày sinh: 11/07/1988 Thẻ căn cước: 040******476 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử - Viễn thông |
|
||||||||
132 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Thới
Ngày sinh: 01/05/1995 Thẻ căn cước: 083******521 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt - lạnh |
|
||||||||
133 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Hưng
Ngày sinh: 10/08/1994 Thẻ căn cước: 049******314 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||
134 |
Họ tên:
Lê Công Chung
Ngày sinh: 15/12/1989 Thẻ căn cước: 066******310 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - điện tử, Điện năng |
|
||||||||
135 |
Họ tên:
Phạm Văn Sĩ
Ngày sinh: 10/03/1991 Thẻ căn cước: 038******260 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
136 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Công
Ngày sinh: 10/10/1994 Thẻ căn cước: 052******989 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||
137 |
Họ tên:
Đậu Ngọc Hoài
Ngày sinh: 07/10/1993 Thẻ căn cước: 040******137 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
138 |
Họ tên:
Diệp Hữu Thành
Ngày sinh: 03/02/1989 Thẻ căn cước: 092******114 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||
139 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Hiếu
Ngày sinh: 08/01/1997 Thẻ căn cước: 075******743 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||
140 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Quang
Ngày sinh: 26/04/1990 Thẻ căn cước: 070******004 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|