Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết Công ty TNHH tư vấn Xây dựng DQC
Tên tổ chức: Công ty TNHH tư vấn Xây dựng DQC
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00053254
Địa chỉ trụ sở chính: Số Y10, Tổ 15, KP 5, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai |
Tỉnh:
Đồng Nai
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Vũ Hà | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 3602713571
Ngày cấp: 20/01/2012 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư Đồng Nai
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | DON-00053254 | Khảo sát xây dựng | Địa hình | III | 08/04/2031 |
2 | DON-00053254 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | III | 08/04/2031 |
3 | DON-00053254 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nhà Công nghiệp | III | 08/04/2031 |
4 | DON-00053254 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 08/04/2031 |
5 | DON-00053254 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Dân dụng | III | 08/04/2031 |
6 | DON-00053254 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 08/04/2031 |
7 | DON-00053254 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 08/04/2031 |
8 | DON-00053254 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Giao thông (Cầu, Đường bộ) | III | 08/04/2031 |
9 | DON-00053254 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 08/04/2031 |
10 | DON-00053254 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 08/04/2031 |
11 | DON-00053254 | Thi công xây dựng công trình | Nhà Công nghiệp | III | 08/04/2031 |
12 | DON-00053254 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 08/04/2031 |
13 | DON-00053254 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông (Cầu, Đường bộ) | III | 08/04/2031 |
14 | DON-00053254 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 08/04/2031 |
15 | DON-00053254 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | II | 09/12/2031 |
16 | DON-00053254 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nhà Công nghiệp | II | 09/12/2031 |
17 | DON-00053254 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông (Cầu, Đường bộ) | III | 09/12/2031 |
18 | DON-00053254 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng - công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật | III | 09/12/2031 |
19 | DON-00053254 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp: Năng lượng | III | 08/01/2033 |
20 | DON-00053254 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Phục vụ NN&PTNT: Thuỷ lợi, đê điều | III | 08/01/2033 |
21 | DON-00053254 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Dân dụng | II | 08/01/2033 |
22 | DON-00053254 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Công nghiệp | II | 08/01/2033 |
23 | DON-00053254 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Phục vụ NN&PTNT: Thuỷ lợi, đê điều | III | 08/01/2033 |
24 | DON-00053254 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình | II | 08/01/2033 |
25 | DON-00053254 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông | III | 08/01/2033 |
26 | DON-00053254 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Phục vụ NN&PTNT: Thuỷ lợi, đê điều | III | 08/01/2033 |
27 | DON-00053254 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp: Năng lượng | III | 08/01/2033 |
28 | DON-00053254 | Thi công xây dựng công trình | Phục vụ NN&PTNT: Thuỷ lợi, đê điều | III | 08/01/2033 |
29 | DON-00053254 | Khảo sát xây dựng | Địa chất công trình | III | 26/10/2033 |
30 | DON-00053254 | Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | Lập thiết kế Quy hoạch xây dựng | III | 26/10/2033 |