Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
1 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Trình
Ngày sinh: 02/10/1984 CMND: 285***358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp |
|
||||||||||||
2 |
Họ tên:
Phạm Vũ Lam
Ngày sinh: 07/07/1990 Thẻ căn cước: 093******852 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
3 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Tình
Ngày sinh: 10/06/1987 Thẻ căn cước: 086******615 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
4 |
Họ tên:
Trịnh Thúc Hoàng
Ngày sinh: 24/11/1988 Thẻ căn cước: 042******132 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Sư phạm kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
5 |
Họ tên:
Tạ Xuân Trưởng
Ngày sinh: 24/08/1996 Thẻ căn cước: 038******911 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
6 |
Họ tên:
Lê Khắc Châu
Ngày sinh: 06/06/1983 Thẻ căn cước: 040******233 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Môi trường đô thị và khu công nghiệp) |
|
||||||||||||
7 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Bình
Ngày sinh: 23/08/1979 Thẻ căn cước: 022******878 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Môi trường nước - Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
8 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Dũng
Ngày sinh: 15/10/1985 Thẻ căn cước: 036******955 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị (Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
9 |
Họ tên:
Phùng Bảo Anh
Ngày sinh: 18/04/1971 Thẻ căn cước: 027******262 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Cấp thoát nước - Môi trường nước) |
|
||||||||||||
10 |
Họ tên:
Lý Sinh Liêm
Ngày sinh: 25/08/1992 Thẻ căn cước: 006******923 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn |
|
||||||||||||
11 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Lương
Ngày sinh: 20/08/1971 Thẻ căn cước: 036******852 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
12 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Long
Ngày sinh: 11/01/1997 Thẻ căn cước: 046******462 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
13 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Hoàng
Ngày sinh: 28/12/1995 Thẻ căn cước: 070******389 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (kiến trúc) |
|
||||||||||||
14 |
Họ tên:
Đinh Hoàng Long
Ngày sinh: 23/10/1995 Thẻ căn cước: 072******286 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (kiến trúc) |
|
||||||||||||
15 |
Họ tên:
Đào Tuệ Minh
Ngày sinh: 14/01/1995 Thẻ căn cước: 068******702 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (kiến trúc) |
|
||||||||||||
16 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Phi Vũ
Ngày sinh: 11/04/1997 Thẻ căn cước: 074******053 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (kiến trúc) |
|
||||||||||||
17 |
Họ tên:
PHẠM NGỌC ĐỨC
Ngày sinh: 02/01/1993 Thẻ căn cước: 051******978 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (kiến trúc) |
|
||||||||||||
18 |
Họ tên:
LÊ TUẤN VŨ
Ngày sinh: 19/09/1994 Thẻ căn cước: 091******207 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
19 |
Họ tên:
PHAN ĐỨC THÀNH
Ngày sinh: 16/10/1995 Thẻ căn cước: 092******835 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
20 |
Họ tên:
NGUYỄN THÀNH NGHĨA
Ngày sinh: 25/05/1996 Thẻ căn cước: 089******125 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|