Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
1 |
Họ tên:
Đỗ Quý Nam
Ngày sinh: 23/07/1988 Thẻ căn cước: 026******904 Trình độ chuyên môn: KS Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
2 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Trung
Ngày sinh: 21/11/1982 Thẻ căn cước: 026******431 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
3 |
Họ tên:
Hoàng Anh Tuấn
Ngày sinh: 07/05/1979 Thẻ căn cước: 026******246 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hóa XNCN |
|
||||||||||||
4 |
Họ tên:
Đỗ Văn Tùng
Ngày sinh: 26/03/1993 Thẻ căn cước: 026******799 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
5 |
Họ tên:
LÊ LONG HỒ
Ngày sinh: 19/11/1983 Thẻ căn cước: 087******142 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Nông thôn; Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
6 |
Họ tên:
NGUYỄN MINH TIỀN
Ngày sinh: 02/07/1995 Thẻ căn cước: 094******811 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
7 |
Họ tên:
PHẠM NGỌC DŨNG
Ngày sinh: 18/01/1984 Thẻ căn cước: 094******983 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
8 |
Họ tên:
Phạm Thái Sơn
Ngày sinh: 17/08/1998 Thẻ căn cước: 056******813 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
9 |
Họ tên:
Bùi Văn Quang
Ngày sinh: 05/06/1978 Thẻ căn cước: 001******571 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
10 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hiếu
Ngày sinh: 14/01/1994 Thẻ căn cước: 058******094 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật XD |
|
||||||||||||
11 |
Họ tên:
Phạm Văn Huy
Ngày sinh: 16/07/1991 Thẻ căn cước: 058******057 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng điện công nghiệp |
|
||||||||||||
12 |
Họ tên:
Trần Ngọc Sơn
Ngày sinh: 07/08/1988 Thẻ căn cước: 015******145 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ- điện tử |
|
||||||||||||
13 |
Họ tên:
Ngô Trọng Quyền
Ngày sinh: 18/01/1986 Thẻ căn cước: 026******719 Trình độ chuyên môn: KS cầu đường bộ |
|
||||||||||||
14 |
Họ tên:
Phan Thanh Vũ
Ngày sinh: 27/03/1995 Thẻ căn cước: 072******430 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng đường bộ) |
|
||||||||||||
15 |
Họ tên:
Nguyễn Vạn Tuế
Ngày sinh: 11/02/1994 Thẻ căn cước: 034******934 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
16 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 14/06/1984 Thẻ căn cước: 054******101 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
17 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 13/05/1979 Thẻ căn cước: 072******061 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Ngành Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
||||||||||||
18 |
Họ tên:
Phạm Minh Trọng
Ngày sinh: 15/12/1984 Thẻ căn cước: 072******063 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng hệ thống điện |
|
||||||||||||
19 |
Họ tên:
Võ Thị Thùy Trang
Ngày sinh: 15/07/1985 Thẻ căn cước: 082******980 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử (hệ thống điện) |
|
||||||||||||
20 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tình
Ngày sinh: 13/05/1994 Thẻ căn cước: 072******229 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình Giao thông |
|