Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
1 |
Họ tên:
Trần Hoài Thư
Ngày sinh: 15/12/1977 CMND: 364018757 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Chuyên ngành công trình nông thôn |
|
||||||||||||
2 |
Họ tên:
PIEPER METHI
Ngày sinh: 20/04/1977 Hộ chiếu: BJ5D3LFC1 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ ngành Kỹ thuật Dân dụng |
|
||||||||||||
3 |
Họ tên:
Carl Nicholas Walker
Ngày sinh: 05/08/1984 Hộ chiếu: PE0411137 Trình độ chuyên môn: Cư nhân kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
4 |
Họ tên:
Phạm Anh Tuấn
Ngày sinh: 11/08/1985 Thẻ căn cước: 035085003498 Trình độ chuyên môn: Cử nhân địa chất |
|
||||||||||||
5 |
Họ tên:
Trương An Nhiên
Ngày sinh: 13/07/1978 CMND: 025148577 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện – Điện tử |
|
||||||||||||
6 |
Họ tên:
Nguyễn Linh Quang Trí
Ngày sinh: 18/04/1971 Thẻ căn cước: 048071000146 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành cầu đường |
|
||||||||||||
7 |
Họ tên:
Cung Đức Khoa
Ngày sinh: 11/07/1977 Thẻ căn cước: 079077027597 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
8 |
Họ tên:
Huỳnh Tấn Tùng
Ngày sinh: 24/02/1977 CMND: 024904623 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện- Điện tử |
|
||||||||||||
9 |
Họ tên:
Nguyễn Nguyên Vũ
Ngày sinh: 29/05/1984 Thẻ căn cước: 051084000486 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
10 |
Họ tên:
Phạm Quốc Hưng
Ngày sinh: 09/11/1986 Thẻ căn cước: 036086001532 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
11 |
Họ tên:
Ngô Quang Thành
Ngày sinh: 10/03/1980 CMND: 197060147 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
12 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Viên
Ngày sinh: 20/02/1988 Thẻ căn cước: 051088000426 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
13 |
Họ tên:
Huỳnh Thanh Lam
Ngày sinh: 16/03/1990 Thẻ căn cước: 080090012143 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
14 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Công
Ngày sinh: 21/05/1985 Thẻ căn cước: 052085000471 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
15 |
Họ tên:
Tô Minh Tuấn
Ngày sinh: 09/09/1984 CMND: 070672079 Trình độ chuyên môn: Thạc Sĩ.Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
16 |
Họ tên:
Bùi Thanh Hoài
Ngày sinh: 03/09/1984 Hộ chiếu: C0464259 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
17 |
Họ tên:
Lê Văn Hiến
Ngày sinh: 03/05/1983 CMND: 271783089 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện – cấp thoát nước |
|
||||||||||||
18 |
Họ tên:
Trương Hữu Thành
Ngày sinh: 02/06/1975 Thẻ căn cước: 042075000239 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện – điện tử |
|
||||||||||||
19 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Đăng
Ngày sinh: 22/02/1988 Thẻ căn cước: 084088004310 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
20 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Linh
Ngày sinh: 20/06/1990 CMND: 212691710 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|