Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
1 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Trình
Ngày sinh: 02/10/1984 CMND: 285***358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp |
|
||||||||||||
2 |
Họ tên:
TRỊNH THANH NHỰT
Ngày sinh: 22/05/1994 Thẻ căn cước: 089******560 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
3 |
Họ tên:
Trần Quang Huy
Ngày sinh: 17/09/1998 Thẻ căn cước: 066******584 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
4 |
Họ tên:
Trần Hoài Thanh
Ngày sinh: 15/04/1994 Thẻ căn cước: 066******084 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
5 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Chương
Ngày sinh: 10/09/1986 Thẻ căn cước: 049******739 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
6 |
Họ tên:
Phạm Lê Vũ Lâm
Ngày sinh: 30/12/1985 Thẻ căn cước: 051******926 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
7 |
Họ tên:
Nguyễn Phước Tiến
Ngày sinh: 15/03/1992 Thẻ căn cước: 066******199 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
8 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Khang
Ngày sinh: 26/02/1998 Thẻ căn cước: 066******411 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
9 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Bảo
Ngày sinh: 25/10/1979 Thẻ căn cước: 066******978 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng và quản lý dự án |
|
||||||||||||
10 |
Họ tên:
Trần Quang Tâm
Ngày sinh: 05/02/1982 Thẻ căn cước: 049******517 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
11 |
Họ tên:
ĐẶNG HÙNG VĨ
Ngày sinh: 03/10/1985 Thẻ căn cước: 052******248 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện- Điện tủ (điện) |
|
||||||||||||
12 |
Họ tên:
Phạm Anh Hùng
Ngày sinh: 08/01/1963 Thẻ căn cước: 031******741 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng đường sắt |
|
||||||||||||
13 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tùng
Ngày sinh: 06/05/1997 Thẻ căn cước: 033******747 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
14 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hà
Ngày sinh: 17/08/1995 Thẻ căn cước: 025******491 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
15 |
Họ tên:
Trần Xuân Bách
Ngày sinh: 09/03/1990 Thẻ căn cước: 037******930 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
16 |
Họ tên:
Dương Thị Dung
Ngày sinh: 29/09/1998 Hộ chiếu: E00***151 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Biển – Chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
17 |
Họ tên:
Lê Hoàng Nam
Ngày sinh: 26/08/1996 Thẻ căn cước: 001******349 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
18 |
Họ tên:
Phạm Thành Đạt
Ngày sinh: 01/08/1996 Thẻ căn cước: 034******049 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
19 |
Họ tên:
Nguyễn Công Sương
Ngày sinh: 08/06/1995 Thẻ căn cước: 042******520 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
20 |
Họ tên:
Dương Xuân Như
Ngày sinh: 01/09/1995 Thẻ căn cước: 037******884 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|