Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
1 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Trình
Ngày sinh: 02/10/1984 CMND: 285***358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp |
|
||||||||||||
2 |
Họ tên:
Châu Á Phi
Ngày sinh: 07/12/1984 Thẻ căn cước: 051******425 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
3 |
Họ tên:
Nguyễn Công Thành
Ngày sinh: 14/11/1987 Thẻ căn cước: 051******167 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD trắc địa và bản đồ |
|
||||||||||||
4 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Thanh Tính
Ngày sinh: 29/01/1994 Thẻ căn cước: 051******687 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
5 |
Họ tên:
Phạm Triều Trung
Ngày sinh: 22/11/1997 Thẻ căn cước: 092******247 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
6 |
Họ tên:
Huỳnh Văn Trường
Ngày sinh: 20/05/1995 Thẻ căn cước: 093******402 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
7 |
Họ tên:
Võ Thị Bích Phượng
Ngày sinh: 18/07/1987 Thẻ căn cước: 092******619 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện) |
|
||||||||||||
8 |
Họ tên:
Đỗ Hữu Sang
Ngày sinh: 23/03/1982 Thẻ căn cước: 093******660 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Điện năng) |
|
||||||||||||
9 |
Họ tên:
Thái Dương
Ngày sinh: 14/03/1991 Thẻ căn cước: 092******368 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
10 |
Họ tên:
Lưu Phúc Huỳnh
Ngày sinh: 15/01/1982 Thẻ căn cước: 087******390 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Điện năng) |
|
||||||||||||
11 |
Họ tên:
Thái Quốc Việt
Ngày sinh: 31/01/1994 Thẻ căn cước: 092******246 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
12 |
Họ tên:
Nguyễn Hà Minh Quan
Ngày sinh: 07/02/1996 Thẻ căn cước: 092******825 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
13 |
Họ tên:
Đàm Đức Thiện
Ngày sinh: 17/09/1979 Thẻ căn cước: 092******337 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chuyên dùng |
|
||||||||||||
14 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Lai
Ngày sinh: 14/05/1982 Thẻ căn cước: 051******917 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng |
|
||||||||||||
15 |
Họ tên:
Trần Xuân Đức
Ngày sinh: 18/04/1985 Thẻ căn cước: 051******935 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
16 |
Họ tên:
Huỳnh Đức Vũ Nhật
Ngày sinh: 16/03/1996 Thẻ căn cước: 051******541 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
17 |
Họ tên:
Bùi Đức Khánh
Ngày sinh: 10/04/1993 Thẻ căn cước: 051******384 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
18 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Thoại
Ngày sinh: 30/04/1994 Thẻ căn cước: 054******316 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
19 |
Họ tên:
Phạm Thanh Vũ
Ngày sinh: 19/04/1976 Thẻ căn cước: 083******179 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
20 |
Họ tên:
Ngô Hoàng Anh Minh
Ngày sinh: 01/07/1997 Thẻ căn cước: 079******673 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quy hoạch vùng và đô thị |
|