Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
181 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Anh
Ngày sinh: 25/07/1979 Thẻ căn cước: 027079000300 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ; Thạc sĩ Xây dựng đường ô tô và đường thành phố |
|
||||||||||||
182 |
Họ tên:
Đỗ Việt Thắng
Ngày sinh: 12/03/1984 Thẻ căn cước: 035084000199 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu dường |
|
||||||||||||
183 |
Họ tên:
Đỗ Quang Tuân
Ngày sinh: 13/04/1984 Thẻ căn cước: 034084006505 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
184 |
Họ tên:
Đỗ Văn Thăng
Ngày sinh: 02/11/1991 Thẻ căn cước: 035091013291 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
185 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Đại
Ngày sinh: 02/03/1986 Thẻ căn cước: 036086004425 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
186 |
Họ tên:
Trương Đình Thiện
Ngày sinh: 02/08/1986 Thẻ căn cước: 026086005540 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
187 |
Họ tên:
Phùng Văn Thắng
Ngày sinh: 13/12/1993 Thẻ căn cước: 001093015088 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
188 |
Họ tên:
Nguyễn Song Phi
Ngày sinh: 29/01/1979 Thẻ căn cước: 001079009151 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
189 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Nhưng
Ngày sinh: 23/08/1988 Thẻ căn cước: 024088000912 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư CN kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
190 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Khoa
Ngày sinh: 22/06/1986 Thẻ căn cước: 026086001610 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
191 |
Họ tên:
Lê Văn Hiển
Ngày sinh: 19/07/1992 CMND: 163194558 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình XD |
|
||||||||||||
192 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Định
Ngày sinh: 01/05/1961 Thẻ căn cước: 026061001610 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
193 |
Họ tên:
Vũ Trung Đức
Ngày sinh: 10/11/1996 Thẻ căn cước: 001096009968 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình XD |
|
||||||||||||
194 |
Họ tên:
Bùi Quốc Anh
Ngày sinh: 17/07/1990 Thẻ căn cước: 044090003645 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
195 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Tuân
Ngày sinh: 16/10/1990 Thẻ căn cước: 001090019675 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
196 |
Họ tên:
Đinh Văn Bảo
Ngày sinh: 11/03/1991 Thẻ căn cước: 027091002234 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Môi trường đô thị |
|
||||||||||||
197 |
Họ tên:
Trần Văn Hiền
Ngày sinh: 18/02/1988 Thẻ căn cước: 024088010407 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Thủy Lợi |
|
||||||||||||
198 |
Họ tên:
Trương Đức Hãnh
Ngày sinh: 21/03/1986 CMND: 125145678 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
199 |
Họ tên:
Trần Lê Nguyên
Ngày sinh: 05/12/1983 Thẻ căn cước: 024083002323 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa xí nghiệp Công nghiệp |
|
||||||||||||
200 |
Họ tên:
Vũ Văn Dưỡng
Ngày sinh: 15/07/1992 Thẻ căn cước: 036092022546 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|