Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
181 |
Họ tên:
Bùi Phi Côn
Ngày sinh: 05/12/1977 Thẻ căn cước: 026******167 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
182 |
Họ tên:
Hồ Xuân Hạnh
Ngày sinh: 24/02/1992 Thẻ căn cước: 040******263 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
183 |
Họ tên:
Đào Ngọc Vang
Ngày sinh: 08/09/1986 Thẻ căn cước: 034******556 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
184 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hải
Ngày sinh: 02/01/1982 Thẻ căn cước: 036******802 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
185 |
Họ tên:
Phạm Xuân Đạt
Ngày sinh: 20/07/1991 Thẻ căn cước: 034******123 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
186 |
Họ tên:
Đinh Việt Hoàng
Ngày sinh: 17/11/1995 Thẻ căn cước: 024******598 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
187 |
Họ tên:
Lê Đức Trung
Ngày sinh: 20/07/1980 Thẻ căn cước: 040******872 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
188 |
Họ tên:
Trịnh Tiến Kiên
Ngày sinh: 23/03/1989 Thẻ căn cước: 001******622 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
189 |
Họ tên:
Viên Đình Trinh
Ngày sinh: 03/07/1989 Thẻ căn cước: 038******286 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
190 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Thọ
Ngày sinh: 20/08/1979 Thẻ căn cước: 035******613 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng công trình |
|
||||||||||||
191 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Quý
Ngày sinh: 24/02/1993 Thẻ căn cước: 025******299 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
192 |
Họ tên:
Lê Minh Tuấn
Ngày sinh: 28/02/1994 Thẻ căn cước: 012******024 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
193 |
Họ tên:
Lê Anh Hải
Ngày sinh: 19/08/1984 Thẻ căn cước: 019******031 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
194 |
Họ tên:
Hoàng Văn Tân
Ngày sinh: 27/03/1994 Thẻ căn cước: 001******225 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
195 |
Họ tên:
Lê Quang Đạo
Ngày sinh: 15/03/1989 Thẻ căn cước: 033******517 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
196 |
Họ tên:
Vi Cao Nhật
Ngày sinh: 16/09/1995 Thẻ căn cước: 034******320 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
197 |
Họ tên:
Phùng Vũ Việt Anh
Ngày sinh: 19/11/1975 Thẻ căn cước: 030******947 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
198 |
Họ tên:
Đỗ Mạnh Tuấn
Ngày sinh: 07/02/1983 Thẻ căn cước: 001******219 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
199 |
Họ tên:
Mai Hải Quý
Ngày sinh: 01/02/1993 Thẻ căn cước: 036******192 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
200 |
Họ tên:
Hoàng Văn Cường
Ngày sinh: 28/11/1978 Thẻ căn cước: 030******079 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|