Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
181 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Thắng
Ngày sinh: 24/10/1995 Thẻ căn cước: 049******283 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
182 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Quốc
Ngày sinh: 05/08/1984 CMND: 205***373 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, Điện tử và Viễn thông |
|
||||||||||||
183 |
Họ tên:
Trần Thanh Tiến
Ngày sinh: 16/08/1986 Thẻ căn cước: 045******275 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ nhiệt - lạnh |
|
||||||||||||
184 |
Họ tên:
Dương Đình Khánh
Ngày sinh: 16/09/1994 Thẻ căn cước: 095******769 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
185 |
Họ tên:
Hồ Hoàng Cương
Ngày sinh: 01/01/1990 Thẻ căn cước: 049******604 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
186 |
Họ tên:
Lưu Văn Phú
Ngày sinh: 18/12/1998 Thẻ căn cước: 079******348 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
187 |
Họ tên:
Hồ Nhật Quang
Ngày sinh: 20/07/1997 Thẻ căn cước: 082******388 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
188 |
Họ tên:
Ngô Đăng Khoa
Ngày sinh: 16/11/1996 Thẻ căn cước: 082******150 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
189 |
Họ tên:
Đào Xuân Ngọc
Ngày sinh: 10/10/1980 Thẻ căn cước: 026******709 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
190 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Chương
Ngày sinh: 31/12/1969 Thẻ căn cước: 079******344 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
191 |
Họ tên:
Mai Kế Nghiệp
Ngày sinh: 20/02/1986 Thẻ căn cước: 083******620 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
192 |
Họ tên:
Lưu Khánh Huy
Ngày sinh: 30/09/1994 Thẻ căn cước: 079******269 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
193 |
Họ tên:
Lê Quang Tiến
Ngày sinh: 28/02/1994 Thẻ căn cước: 075******282 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
194 |
Họ tên:
Lê Anh Tiến
Ngày sinh: 13/08/1993 Thẻ căn cước: 077******883 Trình độ chuyên môn: Kỹ Sư Xây Dựng |
|
||||||||||||
195 |
Họ tên:
Đoàn Phương Đông
Ngày sinh: 21/07/1994 Thẻ căn cước: 083******439 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
196 |
Họ tên:
Bùi Minh Ngọc Trung
Ngày sinh: 20/01/1987 Thẻ căn cước: 052******809 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
197 |
Họ tên:
Trần Minh Hoàng
Ngày sinh: 14/12/1988 Thẻ căn cước: 087******294 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
198 |
Họ tên:
Vi Thị Mỹ Tuyền
Ngày sinh: 03/02/1984 Thẻ căn cước: 054******578 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
199 |
Họ tên:
Trần Ngọc Duy
Ngày sinh: 21/01/1991 Thẻ căn cước: 052******735 Trình độ chuyên môn: Cử nhân xây dựng |
|
||||||||||||
200 |
Họ tên:
Phan La Thanh Phương
Ngày sinh: 02/09/1977 Thẻ căn cước: 058******484 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|