Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
181 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tâm
Ngày sinh: 31/10/1996 Thẻ căn cước: 024******314 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
182 |
Họ tên:
Bùi Đức Thành
Ngày sinh: 14/11/1987 Thẻ căn cước: 036******672 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựngXây dựng Đường bộ |
|
||||||||||||
183 |
Họ tên:
Bùi Kim Phương
Ngày sinh: 20/01/1981 Thẻ căn cước: 025******849 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ - Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
184 |
Họ tên:
Nguyễn Trần Phương Anh
Ngày sinh: 30/03/1994 Thẻ căn cước: 072******031 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) |
|
||||||||||||
185 |
Họ tên:
Lê Minh Hội
Ngày sinh: 03/09/1996 Thẻ căn cước: 052******611 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình thủy |
|
||||||||||||
186 |
Họ tên:
Huỳnh Thái Nhật Duy
Ngày sinh: 11/11/1994 Thẻ căn cước: 096******676 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
187 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Hưng
Ngày sinh: 10/08/1985 Thẻ căn cước: 079******336 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Trắc địa và bản đồ); Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
188 |
Họ tên:
Trương Văn Sỹ
Ngày sinh: 12/12/1994 Thẻ căn cước: 038******467 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
189 |
Họ tên:
Ngô Minh Hưng
Ngày sinh: 07/02/1983 Thẻ căn cước: 024******382 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy và tự động thủy khí ngành cơ khí |
|
||||||||||||
190 |
Họ tên:
Đậu Mạnh Tuấn
Ngày sinh: 27/12/1988 Thẻ căn cước: 042******276 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu- Đường |
|
||||||||||||
191 |
Họ tên:
Đỗ Quang Tuấn
Ngày sinh: 14/02/1981 Thẻ căn cước: 031******212 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
192 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Thi
Ngày sinh: 30/10/1983 Thẻ căn cước: 040******701 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ chế tạo máy - ngành Cơ khí |
|
||||||||||||
193 |
Họ tên:
Nguyễn Dương Thụ
Ngày sinh: 27/09/1974 Thẻ căn cước: 034******742 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - thủy nông |
|
||||||||||||
194 |
Họ tên:
Phạm Thế Anh
Ngày sinh: 20/02/1980 Thẻ căn cước: 022******747 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
195 |
Họ tên:
Hà Văn Tú
Ngày sinh: 12/11/1972 Thẻ căn cước: 034******671 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
196 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Tuấn
Ngày sinh: 15/12/1996 Thẻ căn cước: 034******327 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình thủy |
|
||||||||||||
197 |
Họ tên:
Lê Văn Hải
Ngày sinh: 21/09/1981 Thẻ căn cước: 034******427 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
198 |
Họ tên:
Hà Thế Thưởng
Ngày sinh: 15/09/1990 Thẻ căn cước: 034******466 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
199 |
Họ tên:
Huỳnh Tuấn Cường
Ngày sinh: 05/01/1984 Thẻ căn cước: 082******063 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
200 |
Họ tên:
Phạm Thị Huyền Trân
Ngày sinh: 07/07/1999 Thẻ căn cước: 092******387 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|