Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
181 |
Họ tên:
TRỊNH HOÀI ĐỨC
Ngày sinh: 04/12/1984 Thẻ căn cước: 096******599 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
182 |
Họ tên:
VŨ TRƯỜNG SƠN
Ngày sinh: 05/08/1969 Thẻ căn cước: 096******742 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng (trắc địa) |
|
||||||||||||
183 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN TÙNG
Ngày sinh: 16/10/1980 Thẻ căn cước: 096******118 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
184 |
Họ tên:
NGÔ THÁI AN
Ngày sinh: 13/12/1997 Thẻ căn cước: 096******278 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
185 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Vĩ
Ngày sinh: 16/07/1981 Thẻ căn cước: 077******560 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
186 |
Họ tên:
Phạm Minh Cẩn
Ngày sinh: 26/11/1988 Thẻ căn cước: 072******514 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt - lạnh |
|
||||||||||||
187 |
Họ tên:
Võ Minh Quang
Ngày sinh: 10/04/1992 Thẻ căn cước: 089******239 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
188 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tùng
Ngày sinh: 26/06/1976 CMND: 025***568 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
189 |
Họ tên:
Võ Thanh Phong
Ngày sinh: 18/12/1977 Thẻ căn cước: 060******925 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí |
|
||||||||||||
190 |
Họ tên:
Đỗ Trọng Khải
Ngày sinh: 20/03/1990 Thẻ căn cước: 052******696 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
191 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Nể
Ngày sinh: 10/02/1993 Thẻ căn cước: 060******401 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Cầu đường) |
|
||||||||||||
192 |
Họ tên:
Bùi Ngọc Long
Ngày sinh: 10/06/1975 Thẻ căn cước: 060******012 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
193 |
Họ tên:
Trần Văn Cư
Ngày sinh: 20/12/1990 CMND: 215***000 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
194 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Long
Ngày sinh: 17/03/1993 Thẻ căn cước: 052******101 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
195 |
Họ tên:
Phan Thi
Ngày sinh: 20/10/1995 CMND: 341***222 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
196 |
Họ tên:
Trần Phạm Hưng Phú
Ngày sinh: 01/01/1983 Thẻ căn cước: 052******415 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
197 |
Họ tên:
Lê Hiệu Phong
Ngày sinh: 15/03/1994 Thẻ căn cước: 054******588 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
198 |
Họ tên:
Lê Trường Hải
Ngày sinh: 21/08/1981 Thẻ căn cước: 074******491 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Cao đẳng Điện Công Nghiệp |
|
||||||||||||
199 |
Họ tên:
Nguyễn Trường Thọ
Ngày sinh: 01/08/1994 Thẻ căn cước: 091******441 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
200 |
Họ tên:
Dương Đình Huy
Ngày sinh: 12/02/1989 Thẻ căn cước: 049******251 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|