Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21101 |
Họ tên:
Lê Thị Hoài
Ngày sinh: 24/01/1991 Thẻ căn cước: 034******456 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
21102 |
Họ tên:
Quách Trần Hữu Ninh
Ngày sinh: 25/04/1986 CMND: 212***921 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
21103 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 21/11/1986 Thẻ căn cước: 042******562 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
21104 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Luân
Ngày sinh: 22/09/1988 Thẻ căn cước: 052******565 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
21105 |
Họ tên:
Trương Tấn Phát
Ngày sinh: 05/08/1984 Thẻ căn cước: 083******223 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21106 |
Họ tên:
Trần Tuấn Thành
Ngày sinh: 06/02/1995 Thẻ căn cước: 037******124 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
21107 |
Họ tên:
Quách Trọng Nghĩa
Ngày sinh: 25/08/1982 Thẻ căn cước: 031******542 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy |
|
||||||||||||
21108 |
Họ tên:
Võ Thanh Long
Ngày sinh: 25/02/1986 CMND: 212***208 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21109 |
Họ tên:
Phan Xuân Tuân
Ngày sinh: 15/08/1985 Thẻ căn cước: 044******930 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21110 |
Họ tên:
Lê Quang Phẩm
Ngày sinh: 09/06/1983 Thẻ căn cước: 046******421 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21111 |
Họ tên:
Phùng Văn Mãn
Ngày sinh: 10/11/1986 CMND: 205***346 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Công trình thủy |
|
||||||||||||
21112 |
Họ tên:
Lê Anh Tuấn
Ngày sinh: 21/06/1992 CMND: 212***215 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21113 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hữu
Ngày sinh: 01/03/1989 Thẻ căn cước: 052******386 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21114 |
Họ tên:
Võ Tấn Lực
Ngày sinh: 10/05/1991 Thẻ căn cước: 052******066 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
21115 |
Họ tên:
Lê Văn Cường
Ngày sinh: 14/11/1994 Thẻ căn cước: 060******745 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
21116 |
Họ tên:
Lê Thanh Quang
Ngày sinh: 06/08/1986 CMND: 215***434 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21117 |
Họ tên:
Lê Tấn Hữu
Ngày sinh: 27/12/1990 Thẻ căn cước: 077******785 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
21118 |
Họ tên:
Phạm Quang Thanh
Ngày sinh: 08/09/1989 Thẻ căn cước: 034******408 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21119 |
Họ tên:
Phạm Huy Khánh
Ngày sinh: 06/10/1980 Thẻ căn cước: 079******711 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
21120 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn
Ngày sinh: 14/05/1985 Thẻ căn cước: 049******627 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|