Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21121 |
Họ tên:
Nguyễn Hùng
Ngày sinh: 09/07/1992 CMND: 205***732 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21122 |
Họ tên:
Huỳnh Tấn Dũng
Ngày sinh: 02/02/1994 CMND: 261***331 Trình độ chuyên môn: Trung cấp thủy lợi |
|
||||||||||||
21123 |
Họ tên:
Lê Ngọc Tường
Ngày sinh: 20/10/1976 Thẻ căn cước: 060******271 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
21124 |
Họ tên:
Lê Thị Hậu
Ngày sinh: 05/01/1981 Thẻ căn cước: 060******591 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
21125 |
Họ tên:
Nguyễn Thiên Hà
Ngày sinh: 18/04/1993 CMND: 197***126 Trình độ chuyên môn: KS KTXD CTGT |
|
||||||||||||
21126 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hà
Ngày sinh: 10/05/1996 Thẻ căn cước: 052******038 Trình độ chuyên môn: KS CNKT CTXD |
|
||||||||||||
21127 |
Họ tên:
Phùng Văn Sanh
Ngày sinh: 26/04/1991 Thẻ căn cước: 052******327 Trình độ chuyên môn: KS XD Cầu đường |
|
||||||||||||
21128 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Duẩn
Ngày sinh: 01/08/1985 Thẻ căn cước: 037******478 Trình độ chuyên môn: KS KTCTXD |
|
||||||||||||
21129 |
Họ tên:
Lê Văn Cường
Ngày sinh: 12/12/1979 Thẻ căn cước: 035******452 Trình độ chuyên môn: KS Điện Công Nghiệp |
|
||||||||||||
21130 |
Họ tên:
Phạm Đình Hòa
Ngày sinh: 15/11/1982 Thẻ căn cước: 045******893 Trình độ chuyên môn: KS Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
21131 |
Họ tên:
Lưu Văn Tâm
Ngày sinh: 21/09/1980 Thẻ căn cước: 049******645 Trình độ chuyên môn: KS Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
21132 |
Họ tên:
Huỳnh Văn Vương
Ngày sinh: 16/02/1981 Thẻ căn cước: 052******771 Trình độ chuyên môn: KS Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
21133 |
Họ tên:
Trần Thanh Sang
Ngày sinh: 10/04/1975 Thẻ căn cước: 075******677 Trình độ chuyên môn: KS Điện khí khoá và cung cấp điện |
|
||||||||||||
21134 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Chu
Ngày sinh: 25/03/1977 Thẻ căn cước: 035******308 Trình độ chuyên môn: KS Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
21135 |
Họ tên:
Diêm Đăng Thiệu
Ngày sinh: 22/06/1992 Thẻ căn cước: 024******709 Trình độ chuyên môn: KS Kinh tế XD |
|
||||||||||||
21136 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thanh
Ngày sinh: 06/06/1992 Thẻ căn cước: 052******204 Trình độ chuyên môn: KS CNKTCT XD |
|
||||||||||||
21137 |
Họ tên:
Bùi Thạnh Phát
Ngày sinh: 20/09/1991 Thẻ căn cước: 051******855 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
21138 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Bảo
Ngày sinh: 15/07/1997 CMND: 212***796 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng nghề Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
|
||||||||||||
21139 |
Họ tên:
Vòng Tinh Tinh
Ngày sinh: 28/07/1975 Thẻ căn cước: 079******697 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
21140 |
Họ tên:
Lê Nguyễn Minh Tâm
Ngày sinh: 03/02/1994 CMND: 331***485 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|