Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21141 |
Họ tên:
Huỳnh Văn Lộc
Ngày sinh: 13/10/1987 Thẻ căn cước: 075******517 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
21142 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hoàng
Ngày sinh: 19/11/1975 Thẻ căn cước: 042******184 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
21143 |
Họ tên:
Võ Anh Vũ
Ngày sinh: 18/12/1981 Thẻ căn cước: 052******289 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng Dân dụng Công nghiệp) |
|
||||||||||||
21144 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hậu
Ngày sinh: 20/01/1993 Thẻ căn cước: 080******094 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
21145 |
Họ tên:
Phan Hoàng Công
Ngày sinh: 22/11/1969 Thẻ căn cước: 068******285 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
21146 |
Họ tên:
Võ Thanh Phong
Ngày sinh: 15/01/1996 Thẻ căn cước: 093******453 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21147 |
Họ tên:
Phan Trí Cường
Ngày sinh: 17/08/1994 Thẻ căn cước: 093******000 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư chuyên ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
21148 |
Họ tên:
Lê Văn Tuấn
Ngày sinh: 16/09/1989 Thẻ căn cước: 093******501 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21149 |
Họ tên:
Đỗ Văn Dũng
Ngày sinh: 30/12/1973 Thẻ căn cước: 093******869 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư chuyên ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
21150 |
Họ tên:
Đàm Nguyễn Ngọc Toàn
Ngày sinh: 04/10/1992 Thẻ căn cước: 092******597 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21151 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Văn
Ngày sinh: 02/12/1983 Thẻ căn cước: 092******424 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
21152 |
Họ tên:
NGUYỄN NGỌC SANG
Ngày sinh: 01/01/1993 Thẻ căn cước: 087******871 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21153 |
Họ tên:
LÊ TRƯỜNG THỊNH
Ngày sinh: 29/04/1997 Thẻ căn cước: 093******726 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21154 |
Họ tên:
Mai Thị Kim Hoàng
Ngày sinh: 16/02/1995 Thẻ căn cước: 060******883 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
21155 |
Họ tên:
Võ Nhất Tâm
Ngày sinh: 14/02/1996 Thẻ căn cước: 060******728 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình thủy |
|
||||||||||||
21156 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Mỹ
Ngày sinh: 22/06/1994 Thẻ căn cước: 020******652 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư |
|
||||||||||||
21157 |
Họ tên:
Phạm Thị Ngọc Trâm
Ngày sinh: 25/09/1987 Thẻ căn cước: 060******346 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
21158 |
Họ tên:
Vũ Đình Duân
Ngày sinh: 27/02/1980 Thẻ căn cước: 051******779 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
21159 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Kim Oanh
Ngày sinh: 07/10/1985 Thẻ căn cước: 060******276 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Tài nguyên nước |
|
||||||||||||
21160 |
Họ tên:
Trần Cao Nguyên
Ngày sinh: 03/06/1980 Thẻ căn cước: 060******283 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|