Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21161 |
Họ tên:
Trần Xuân Vương
Ngày sinh: 20/07/1990 Thẻ căn cước: 060******259 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21162 |
Họ tên:
Đặng Thanh Huyền
Ngày sinh: 09/12/1968 Thẻ căn cước: 042******429 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
21163 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Huy
Ngày sinh: 10/07/1996 Thẻ căn cước: 079******377 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
21164 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Thành
Ngày sinh: 09/10/1990 Thẻ căn cước: 054******266 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21165 |
Họ tên:
Trương Văn Hòa
Ngày sinh: 06/01/1983 Thẻ căn cước: 080******241 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Cao đẳng Công nghệ Cơ - Điện Tử Kỹ sư Công nghệ cơ khí |
|
||||||||||||
21166 |
Họ tên:
Nguyễn Lý Ngân
Ngày sinh: 30/08/1986 Thẻ căn cước: 083******859 Trình độ chuyên môn: Cử nhân cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
21167 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Quyên
Ngày sinh: 27/09/1979 Thẻ căn cước: 034******027 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Khai thác mỏ Thạc sĩ Khai thác mỏ |
|
||||||||||||
21168 |
Họ tên:
Nguyễn Hửu Khiêm
Ngày sinh: 06/03/1995 Thẻ căn cước: 082******866 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21169 |
Họ tên:
Nguyễn Lập Thành
Ngày sinh: 04/02/1997 Thẻ căn cước: 093******306 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
21170 |
Họ tên:
Đoàn Thị Giới
Ngày sinh: 14/11/1992 CMND: 221***331 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
21171 |
Họ tên:
Đinh Văn Thọ
Ngày sinh: 01/05/1985 CMND: 162***536 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình giao thông thành phố (Xây dựng Cầu - Đường) |
|
||||||||||||
21172 |
Họ tên:
Hoàng Ngọc Nam
Ngày sinh: 01/06/1992 Thẻ căn cước: 075******149 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
21173 |
Họ tên:
Lê Anh Tuấn
Ngày sinh: 12/09/1993 Thẻ căn cước: 077******497 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21174 |
Họ tên:
Thiều Hải Dương
Ngày sinh: 20/11/1978 Thẻ căn cước: 035******975 Trình độ chuyên môn: THCN Xây dựng Dân Dụng và Công Nghiệp |
|
||||||||||||
21175 |
Họ tên:
Hoàng Văn Quảng
Ngày sinh: 21/07/1993 Thẻ căn cước: 036******997 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21176 |
Họ tên:
Nguyễn Phúc Thịnh
Ngày sinh: 21/06/1984 Thẻ căn cước: 052******910 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
21177 |
Họ tên:
Lý Minh Tùng
Ngày sinh: 24/03/1971 Thẻ căn cước: 089******465 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
21178 |
Họ tên:
Phạm Trí Hiển
Ngày sinh: 24/09/1975 Thẻ căn cước: 072******027 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng Dân dụng Công Nghiệp) |
|
||||||||||||
21179 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Lĩnh
Ngày sinh: 17/02/1981 Thẻ căn cước: 052******053 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cảng & Công trình biển |
|
||||||||||||
21180 |
Họ tên:
Hoàng Văn Thuận
Ngày sinh: 10/09/1974 Thẻ căn cước: 038******815 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thuỷ lợi; Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ |
|