Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21181 |
Họ tên:
Bùi Đình Văn
Ngày sinh: 12/06/1985 Thẻ căn cước: 051******801 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ |
|
||||||||||||
21182 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Công
Ngày sinh: 13/08/1981 Thẻ căn cước: 064******000 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
21183 |
Họ tên:
Võ Duy Hùng
Ngày sinh: 05/08/1979 Thẻ căn cước: 064******155 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ kỹ thuật XD DD&CN |
|
||||||||||||
21184 |
Họ tên:
Võ Duy Vinh
Ngày sinh: 30/04/1995 Thẻ căn cước: 062******409 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21185 |
Họ tên:
Trần Hoàng Long
Ngày sinh: 12/07/1984 Thẻ căn cước: 046******294 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
21186 |
Họ tên:
NGUYỄN THÀNH NHƠN
Ngày sinh: 06/06/1998 CMND: 352***475 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21187 |
Họ tên:
TRƯƠNG HỒNG TẤN
Ngày sinh: 09/03/1990 CMND: 352***266 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21188 |
Họ tên:
VÕ MINH NGHĨA
Ngày sinh: 11/12/1997 Thẻ căn cước: 086******450 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21189 |
Họ tên:
LÊ TẤN TÀI
Ngày sinh: 18/12/1996 CMND: 363***460 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
21190 |
Họ tên:
TRƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG
Ngày sinh: 22/05/1997 Thẻ căn cước: 094******452 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
21191 |
Họ tên:
NGUYỄN LÊ CHƯƠNG
Ngày sinh: 24/06/1980 Thẻ căn cước: 052******152 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
21192 |
Họ tên:
DANH XUÂN THỚI
Ngày sinh: 02/04/1996 Thẻ căn cước: 094******781 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
21193 |
Họ tên:
BÙI HỮU HUY
Ngày sinh: 30/04/1997 Thẻ căn cước: 092******430 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
21194 |
Họ tên:
LÊ NHẬT EM
Ngày sinh: 06/12/1997 Thẻ căn cước: 096******133 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21195 |
Họ tên:
NGUYỄN TRÍ KHÔI
Ngày sinh: 03/05/1996 Thẻ căn cước: 094******043 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
21196 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Lợi
Ngày sinh: 20/09/1991 Hộ chiếu: '04*******854 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
21197 |
Họ tên:
Võ Thanh Tuấn
Ngày sinh: 29/03/1982 Thẻ căn cước: 046******656 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21198 |
Họ tên:
Lê Hữu Cẩm Tuyên
Ngày sinh: 19/09/1995 Thẻ căn cước: 046******165 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình giao thông |
|
||||||||||||
21199 |
Họ tên:
Lê Duy Đạt
Ngày sinh: 26/10/1983 Thẻ căn cước: 048******454 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
21200 |
Họ tên:
Ngô Văn Tâm
Ngày sinh: 10/09/1990 Thẻ căn cước: 046******903 Trình độ chuyên môn: Cao Đẳng Công Nghệ Kỹ Thuật Xây Dựng |
|