Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21281 |
Họ tên:
NGUYỄN NGỌC HOAN
Ngày sinh: 10/05/1959 Thẻ căn cước: 036******009 Trình độ chuyên môn: ĐH: Xây dựng. |
|
||||||||||||
21282 |
Họ tên:
ĐOÀN THỊ HƯƠNG GIANG
Ngày sinh: 10/04/1989 CMND: 073***124 Trình độ chuyên môn: ĐH: Kỹ thuật công trình. |
|
||||||||||||
21283 |
Họ tên:
TRẦN XUÂN DƯƠNG
Ngày sinh: 15/08/1976 Thẻ căn cước: 002******364 Trình độ chuyên môn: ĐH: Kỹ thuật công trình xây dựng. |
|
||||||||||||
21284 |
Họ tên:
PHẠM THANH TÙNG
Ngày sinh: 01/03/1991 Thẻ căn cước: 002******887 Trình độ chuyên môn: ĐH: Xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
|
||||||||||||
21285 |
Họ tên:
MAI THỊ BIÊN
Ngày sinh: 10/11/1974 Thẻ căn cước: 002******409 Trình độ chuyên môn: ĐH: Xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
|
||||||||||||
21286 |
Họ tên:
HOÀNG ANH TUẤN
Ngày sinh: 22/10/1988 Thẻ căn cước: 002******886 Trình độ chuyên môn: ĐH: Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
21287 |
Họ tên:
TRẦN QUỐC CƯỜNG
Ngày sinh: 26/08/1976 Thẻ căn cước: 002******353 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư - Kỹ thuật công trình xây dựng. |
|
||||||||||||
21288 |
Họ tên:
NGUYỄN HOÀNG HIỆP
Ngày sinh: 08/02/1997 Thẻ căn cước: 002******226 Trình độ chuyên môn: CĐ: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng. |
|
||||||||||||
21289 |
Họ tên:
MAI THỊ HƯƠNG
Ngày sinh: 11/05/1981 CMND: 073***536 Trình độ chuyên môn: ĐH: Kỹ thuật công trình xây dựng. |
|
||||||||||||
21290 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Thái
Ngày sinh: 22/09/1982 CMND: 125***288 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư |
|
||||||||||||
21291 |
Họ tên:
Lành Hữu Thắng
Ngày sinh: 17/02/1996 Thẻ căn cước: 020******610 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư |
|
||||||||||||
21292 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Thanh
Ngày sinh: 05/02/1996 Thẻ căn cước: 060******286 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
21293 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Khánh
Ngày sinh: 05/08/1984 CMND: 331***580 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21294 |
Họ tên:
Phạm Mạnh Đạo
Ngày sinh: 01/01/1998 Thẻ căn cước: 068******870 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
21295 |
Họ tên:
Bùi Minh Thông
Ngày sinh: 09/12/1982 Thẻ căn cước: 048******575 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Qui hoạch đô thị) |
|
||||||||||||
21296 |
Họ tên:
Đặng Hữu Công Bình
Ngày sinh: 11/04/1996 Thẻ căn cước: 079******524 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21297 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Cẩm Lệ
Ngày sinh: 10/12/1998 Thẻ căn cước: 049******890 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
21298 |
Họ tên:
Cao Hữu Nghĩa
Ngày sinh: 21/06/1996 Thẻ căn cước: 079******662 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21299 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Kiệt
Ngày sinh: 28/02/1996 Thẻ căn cước: 084******150 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21300 |
Họ tên:
Kiều Xuân Phát
Ngày sinh: 03/09/1994 Thẻ căn cước: 056******845 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|