Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21361 |
Họ tên:
Nguyễn Hà Phương
Ngày sinh: 18/12/1989 Thẻ căn cước: 001******661 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
21362 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Chung
Ngày sinh: 30/10/1980 Thẻ căn cước: 026******046 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21363 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Huân
Ngày sinh: 03/10/1986 Thẻ căn cước: 036******405 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21364 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Đăng
Ngày sinh: 08/11/1985 Thẻ căn cước: 026******547 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21365 |
Họ tên:
Lê Anh Sơn
Ngày sinh: 28/09/1978 Thẻ căn cước: 001******653 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư vật liệu và cấu kiện xây dựng |
|
||||||||||||
21366 |
Họ tên:
Lê Đức Thanh Tùng
Ngày sinh: 16/04/1985 Thẻ căn cước: 024******264 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
21367 |
Họ tên:
Dương Mạnh Đạt
Ngày sinh: 25/12/1970 Thẻ căn cước: 001******543 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hoá xí nghiệp mỏ |
|
||||||||||||
21368 |
Họ tên:
Phan Anh Vũ
Ngày sinh: 20/12/1981 CMND: 026***426 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành cơ khí, Thạc sỹ kỹ thuật cơ khí động lực |
|
||||||||||||
21369 |
Họ tên:
Phan Đình Nghĩa
Ngày sinh: 06/10/1991 Thẻ căn cước: 038******010 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật hoá học |
|
||||||||||||
21370 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quảng
Ngày sinh: 18/01/1986 Thẻ căn cước: 030******022 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành khai thác mỏ |
|
||||||||||||
21371 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hữu
Ngày sinh: 06/04/1986 Thẻ căn cước: 001******475 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
21372 |
Họ tên:
Hoàng Anh Dũng
Ngày sinh: 18/02/1982 Thẻ căn cước: 036******166 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí/Thạc sĩ kỹ thuật cơ khí động lúc |
|
||||||||||||
21373 |
Họ tên:
Đào Xuân Thanh
Ngày sinh: 14/04/1988 Thẻ căn cước: 019******400 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
21374 |
Họ tên:
Bùi Chí Hiếu
Ngày sinh: 04/11/1988 Thẻ căn cước: 040******044 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thuỷ |
|
||||||||||||
21375 |
Họ tên:
Nguyễn Công Quân
Ngày sinh: 06/03/1984 Thẻ căn cước: 040******768 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
21376 |
Họ tên:
Trần Văn Nam
Ngày sinh: 04/12/1981 Thẻ căn cước: 036******143 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư quy hoạch đô thị |
|
||||||||||||
21377 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Sơn
Ngày sinh: 03/08/1997 Thẻ căn cước: 001******342 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21378 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Anh
Ngày sinh: 10/06/1994 Thẻ căn cước: 042******249 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21379 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Thiện
Ngày sinh: 04/02/1991 Thẻ căn cước: 038******524 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
21380 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Phúc
Ngày sinh: 18/04/1992 Thẻ căn cước: 040******605 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|