Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21601 |
Họ tên:
Trần Thanh Tuyến
Ngày sinh: 25/04/1993 Thẻ căn cước: 035******347 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông |
|
||||||||||||
21602 |
Họ tên:
Đới Sỹ Quyền
Ngày sinh: 19/03/1994 CMND: 174***664 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
21603 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 27/02/1985 CMND: 135***558 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
21604 |
Họ tên:
Lâm Văn Thanh
Ngày sinh: 15/07/1968 Thẻ căn cước: 034******095 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cầu hầm ngành Xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
21605 |
Họ tên:
Trương Văn Thống
Ngày sinh: 10/10/1975 CMND: 012***978 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21606 |
Họ tên:
Lê Mạnh Cường
Ngày sinh: 20/02/1989 Thẻ căn cước: 033******742 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21607 |
Họ tên:
Trần Hữu Tùng
Ngày sinh: 27/12/1991 Thẻ căn cước: 035******250 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
21608 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuấn
Ngày sinh: 08/10/1979 CMND: 212***863 Trình độ chuyên môn: Trung học Cầu đường - Đường bộ |
|
||||||||||||
21609 |
Họ tên:
Hoàng Công Sang
Ngày sinh: 15/05/1990 Hộ chiếu: C00**805 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ điện tử |
|
||||||||||||
21610 |
Họ tên:
Nguyễn Công Nhật
Ngày sinh: 03/09/1986 CMND: 186***481 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Công trình thuỷ |
|
||||||||||||
21611 |
Họ tên:
Trần Cảnh Hoàng
Ngày sinh: 20/04/1979 Thẻ căn cước: 049******691 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21612 |
Họ tên:
Trương Quang Sỹ
Ngày sinh: 20/08/1980 Thẻ căn cước: 051******527 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21613 |
Họ tên:
Dương Ngọc Phố
Ngày sinh: 16/06/1979 Thẻ căn cước: 051******646 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị - Kỹ thuật hạ tầng và môi trường |
|
||||||||||||
21614 |
Họ tên:
Trần Quang
Ngày sinh: 30/07/1992 Thẻ căn cước: 049******533 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Công trình Giao thông |
|
||||||||||||
21615 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Trung
Ngày sinh: 27/11/1980 CMND: 205***455 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21616 |
Họ tên:
Lại Thành Công
Ngày sinh: 14/08/1982 Thẻ căn cước: 049******635 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
21617 |
Họ tên:
Trương Thanh Hoàng
Ngày sinh: 02/09/1980 CMND: 205***839 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường bộ |
|
||||||||||||
21618 |
Họ tên:
Vương Duy Hưng
Ngày sinh: 30/05/1995 Thẻ căn cước: 049******137 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
21619 |
Họ tên:
Trần Vĩnh Toàn
Ngày sinh: 24/10/1984 Thẻ căn cước: 049******279 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
21620 |
Họ tên:
Mai Văn Khoa
Ngày sinh: 01/07/1985 Thẻ căn cước: 049******485 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|