Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21781 |
Họ tên:
Đỗ Sơn Tùng
Ngày sinh: 05/01/1996 Thẻ căn cước: 001******779 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21782 |
Họ tên:
Đinh Thị Quế
Ngày sinh: 03/01/1995 Thẻ căn cước: 036******383 Trình độ chuyên môn: Cử nhân công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
21783 |
Họ tên:
Đào Anh Đức
Ngày sinh: 14/06/1996 Thẻ căn cước: 035******196 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21784 |
Họ tên:
TRẦN ĐĂNG TRƯỜNG
Ngày sinh: 27/10/1985 Thẻ căn cước: 025******172 Trình độ chuyên môn: KS-Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
21785 |
Họ tên:
NGUYỄN TRẦN TIẾN
Ngày sinh: 26/09/1990 Thẻ căn cước: 015******622 Trình độ chuyên môn: CĐ-CNKT xây dựng |
|
||||||||||||
21786 |
Họ tên:
Phan Trung Hiếu
Ngày sinh: 25/11/1995 Thẻ căn cước: 026******492 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21787 |
Họ tên:
Võ Phú Sơn
Ngày sinh: 12/04/1988 Thẻ căn cước: 051******426 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21788 |
Họ tên:
Mai Võ Tùng
Ngày sinh: 06/06/1993 Thẻ căn cước: 089******450 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quy hoạch vùng và Đô thị |
|
||||||||||||
21789 |
Họ tên:
Bùi Xuân Dĩ
Ngày sinh: 06/11/1990 CMND: 197***513 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
21790 |
Họ tên:
Trần Ngọc Tỵ
Ngày sinh: 15/04/1993 Thẻ căn cước: 052******428 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) |
|
||||||||||||
21791 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Thành
Ngày sinh: 12/01/1995 Thẻ căn cước: 077******864 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
21792 |
Họ tên:
Ngô Văn Hữu
Ngày sinh: 18/01/1995 CMND: 352***408 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21793 |
Họ tên:
Đỗ Văn Việt
Ngày sinh: 16/04/1992 Thẻ căn cước: 068******915 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
21794 |
Họ tên:
Phạm Đức Lộc
Ngày sinh: 23/04/1994 Thẻ căn cước: 056******585 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
21795 |
Họ tên:
ĐOÀN HỮU ĐỨC
Ngày sinh: 12/12/1976 CMND: 264***662 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21796 |
Họ tên:
NGUYỄN ĐỖ TƯ DUY
Ngày sinh: 10/02/1988 CMND: 211***783 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng điện công nghiệp |
|
||||||||||||
21797 |
Họ tên:
NGUYỄN QUỐC TUẤN
Ngày sinh: 26/11/1980 CMND: 215***069 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21798 |
Họ tên:
LÝ TẤN ĐẠT
Ngày sinh: 01/01/1983 Thẻ căn cước: 089******059 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
21799 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Triều
Ngày sinh: 21/12/1967 Thẻ căn cước: 087******950 Trình độ chuyên môn: Đại học - Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
21800 |
Họ tên:
Lý Thị Lệ Nga
Ngày sinh: 20/02/1982 Thẻ căn cước: 087******828 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|