Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21861 |
Họ tên:
LÂM HOÀNG ĐỨC
Ngày sinh: 12/02/1993 Thẻ căn cước: 094******288 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
21862 |
Họ tên:
TRỊNH PHÚC DINH
Ngày sinh: 16/03/1996 Thẻ căn cước: 093******479 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
21863 |
Họ tên:
Trình Văn Chúc
Ngày sinh: 03/03/1983 Thẻ căn cước: 038******908 Trình độ chuyên môn: THCN Trắc địa (Trắc địa công trình) |
|
||||||||||||
21864 |
Họ tên:
Bùi Mai Thảo
Ngày sinh: 07/04/1995 Thẻ căn cước: 083******354 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
21865 |
Họ tên:
Đinh Ngọc Cường
Ngày sinh: 10/07/1984 Thẻ căn cước: 066******777 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
|
||||||||||||
21866 |
Họ tên:
Lương Minh Trí
Ngày sinh: 22/09/1985 Thẻ căn cước: 082******997 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21867 |
Họ tên:
Nguyễn Công Chính
Ngày sinh: 03/01/1971 Thẻ căn cước: 025******317 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng và CN) |
|
||||||||||||
21868 |
Họ tên:
Trần Quang Vinh
Ngày sinh: 15/02/1974 Thẻ căn cước: 051******373 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây Dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
21869 |
Họ tên:
Phạm Anh Kiệt
Ngày sinh: 03/04/1992 Thẻ căn cước: 052******943 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thực hành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21870 |
Họ tên:
Phan Văn Cảnh
Ngày sinh: 24/07/1980 Thẻ căn cước: 089******602 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
21871 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Khoa
Ngày sinh: 25/03/1995 Thẻ căn cước: 080******430 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21872 |
Họ tên:
Hồ Tấn Thạch
Ngày sinh: 24/03/1996 Thẻ căn cước: 058******182 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Địa chất học |
|
||||||||||||
21873 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Nga
Ngày sinh: 25/10/1996 Thẻ căn cước: 091******080 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Địa chất học |
|
||||||||||||
21874 |
Họ tên:
Võ Minh Nhựt
Ngày sinh: 20/07/1993 Thẻ căn cước: 080******522 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21875 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Sinh
Ngày sinh: 03/07/1984 CMND: 205***671 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
21876 |
Họ tên:
Lê Thị Diễm Trinh
Ngày sinh: 25/08/1992 Thẻ căn cước: 082******916 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21877 |
Họ tên:
Lý Hòa An
Ngày sinh: 12/06/1994 Thẻ căn cước: 074******693 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
21878 |
Họ tên:
Phạm Duy Lê
Ngày sinh: 01/01/1982 Thẻ căn cước: 051******233 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cầu đường (Kỹ thuật xây dựng công trình) |
|
||||||||||||
21879 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Hiếu
Ngày sinh: 18/05/1997 Thẻ căn cước: 060******962 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư (Kỹ thuật công trình xây dựng) |
|
||||||||||||
21880 |
Họ tên:
Phan Tấn Dũng
Ngày sinh: 25/09/1990 Thẻ căn cước: 051******046 Trình độ chuyên môn: CĐ Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|