Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21901 |
Họ tên:
Tạ Khắc Duy
Ngày sinh: 20/10/1985 Thẻ căn cước: 052******556 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu đường |
|
||||||||||||
21902 |
Họ tên:
Ngô Quốc Khánh Trình
Ngày sinh: 06/03/1990 Thẻ căn cước: 051******141 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
||||||||||||
21903 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Lộc
Ngày sinh: 16/02/1990 Thẻ căn cước: 051******112 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
21904 |
Họ tên:
Trần Văn Tiến
Ngày sinh: 27/04/1992 CMND: 381***621 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
21905 |
Họ tên:
Đỗ Thanh Thế
Ngày sinh: 20/05/1984 Thẻ căn cước: 064******382 Trình độ chuyên môn: Trung cấp kỹ thuật xây dựng công nghiệp và dân dụng |
|
||||||||||||
21906 |
Họ tên:
Lê Thị Vẹn
Ngày sinh: 19/09/1993 CMND: 341***488 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21907 |
Họ tên:
Trương Công Thành Nhân
Ngày sinh: 02/02/1992 CMND: 371***365 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
21908 |
Họ tên:
Trần Quốc Tôn
Ngày sinh: 17/02/1984 Thẻ căn cước: 082******712 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21909 |
Họ tên:
Cao Phượng Linh
Ngày sinh: 09/02/1994 Thẻ căn cước: 083******297 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
21910 |
Họ tên:
Nguyễn Thiện Nhân
Ngày sinh: 14/02/1994 Thẻ căn cước: 075******977 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
21911 |
Họ tên:
Hoàng Văn Sang
Ngày sinh: 30/11/1977 Thẻ căn cước: 036******202 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ nhiệt (Năng lượng) |
|
||||||||||||
21912 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Thanh Nghị
Ngày sinh: 05/02/1978 Thẻ căn cước: 044******880 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
21913 |
Họ tên:
Đỗ Xuân Trường
Ngày sinh: 01/07/1990 Thẻ căn cước: 075******198 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa chất - Dầu khí (Địa kỹ thuật) |
|
||||||||||||
21914 |
Họ tên:
Ngô Căn Tiến
Ngày sinh: 05/09/1974 CMND: 023***052 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
21915 |
Họ tên:
Hồ Ngọc Hùng
Ngày sinh: 03/05/1995 Thẻ căn cước: 045******652 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện-Điện tử |
|
||||||||||||
21916 |
Họ tên:
Trần Ngọc Cường
Ngày sinh: 06/04/1975 Thẻ căn cước: 034******776 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
21917 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Hiếu
Ngày sinh: 26/06/1994 Thẻ căn cước: 058******744 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật XD công trình giao thông |
|
||||||||||||
21918 |
Họ tên:
Nguyễn Công Tuấn
Ngày sinh: 08/06/1983 Thẻ căn cước: 058******993 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
21919 |
Họ tên:
Lê Văn Ngào
Ngày sinh: 16/02/1983 Thẻ căn cước: 093******380 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành công trình nông thôn |
|
||||||||||||
21920 |
Họ tên:
Nguyễn Nhật Huỳnh
Ngày sinh: 21/02/1988 Thẻ căn cước: 093******959 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) |
|