Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
22001 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hậu
Ngày sinh: 18/05/1994 Thẻ căn cước: 052******103 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
22002 |
Họ tên:
Võ Trải
Ngày sinh: 14/02/1993 Thẻ căn cước: 052******084 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
22003 |
Họ tên:
Trần Quốc Đạt
Ngày sinh: 17/01/1990 Thẻ căn cước: 051******001 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
22004 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hà
Ngày sinh: 20/05/1984 CMND: 211***169 Trình độ chuyên môn: Trung học Chuyên nghiệp Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng dân dụng & công nghiệp) |
|
||||||||||||
22005 |
Họ tên:
Lê Tuấn Huy
Ngày sinh: 20/09/1977 Thẻ căn cước: 079******199 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng (Kinh tế xây dựng) |
|
||||||||||||
22006 |
Họ tên:
Võ Thị Xuân Thảo
Ngày sinh: 02/01/1992 Thẻ căn cước: 060******283 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
22007 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Vũ
Ngày sinh: 05/05/1987 Thẻ căn cước: 080******551 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
22008 |
Họ tên:
Lê Quang Phú
Ngày sinh: 22/03/1993 Thẻ căn cước: 051******003 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
22009 |
Họ tên:
Võ Văn Luân
Ngày sinh: 10/07/1988 Thẻ căn cước: 045******687 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
22010 |
Họ tên:
Phùng Thế Hưng
Ngày sinh: 01/09/1996 Thẻ căn cước: 075******866 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
||||||||||||
22011 |
Họ tên:
Nguyễn Võ Đình Huy
Ngày sinh: 28/11/1991 Thẻ căn cước: 079******609 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
22012 |
Họ tên:
Lê Thị Cẩm Linh
Ngày sinh: 21/09/1998 Thẻ căn cước: 086******363 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình thủy |
|
||||||||||||
22013 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Nghị
Ngày sinh: 01/05/1995 Thẻ căn cước: 092******715 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
22014 |
Họ tên:
Huỳnh Lê Tuấn
Ngày sinh: 09/10/1987 Thẻ căn cước: 094******464 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
22015 |
Họ tên:
Triệu Thanh Tuyền
Ngày sinh: 11/03/1987 Thẻ căn cước: 084******678 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
22016 |
Họ tên:
Trần Thanh Minh
Ngày sinh: 02/01/1984 Thẻ căn cước: 026******080 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu đường |
|
||||||||||||
22017 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 27/08/1990 Thẻ căn cước: 026******614 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu đường |
|
||||||||||||
22018 |
Họ tên:
Đặng Văn Tuấn
Ngày sinh: 09/10/1987 Thẻ căn cước: 026******115 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
22019 |
Họ tên:
Bùi Thị Nga
Ngày sinh: 28/08/1987 Thẻ căn cước: 036******487 Trình độ chuyên môn: KS dự án và quản lý dự án |
|
||||||||||||
22020 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Đào
Ngày sinh: 09/01/1989 Thẻ căn cước: 026******534 Trình độ chuyên môn: KS quản lý xây dựng Đô thị |
|