Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
22081 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Chuân
Ngày sinh: 08/09/1985 CMND: 101***372 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
22082 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Khánh
Ngày sinh: 03/09/1985 Thẻ căn cước: 022******811 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ |
|
||||||||||||
22083 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thắng
Ngày sinh: 18/10/1978 Thẻ căn cước: 022******605 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ |
|
||||||||||||
22084 |
Họ tên:
Phạm Phương Duy
Ngày sinh: 08/11/1989 Thẻ căn cước: 022******500 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
22085 |
Họ tên:
Tạ Tiến Đạt
Ngày sinh: 17/02/1991 Thẻ căn cước: 022******427 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
22086 |
Họ tên:
Trần Văn Lực
Ngày sinh: 19/11/1977 Thẻ căn cước: 030******559 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ điện |
|
||||||||||||
22087 |
Họ tên:
Bùi Quang Sơn
Ngày sinh: 14/09/1992 Thẻ căn cước: 034******567 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
22088 |
Họ tên:
Đồng Minh Quang
Ngày sinh: 24/10/1992 Thẻ căn cước: 022******244 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật địa chất |
|
||||||||||||
22089 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Thái
Ngày sinh: 07/06/1983 Thẻ căn cước: 022******252 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
22090 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Thành
Ngày sinh: 11/12/1978 Thẻ căn cước: 025******341 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất |
|
||||||||||||
22091 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Ánh
Ngày sinh: 19/05/1987 Thẻ căn cước: 030******045 Trình độ chuyên môn: Cử nhân kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
22092 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Phong
Ngày sinh: 20/08/1984 Thẻ căn cước: 030******872 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
22093 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hoàn
Ngày sinh: 13/03/1989 Thẻ căn cước: 042******862 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
22094 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Lê
Ngày sinh: 23/09/1993 CMND: 163***821 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
22095 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tân
Ngày sinh: 14/08/1991 Thẻ căn cước: 022******185 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
22096 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Hùng
Ngày sinh: 25/12/1985 Thẻ căn cước: 022******894 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
22097 |
Họ tên:
Vũ Tùng Lâm
Ngày sinh: 12/09/1972 Thẻ căn cước: 022******105 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí |
|
||||||||||||
22098 |
Họ tên:
Đào Văn Mạnh
Ngày sinh: 23/01/1983 Thẻ căn cước: 022******164 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
22099 |
Họ tên:
Hà Minh Khương
Ngày sinh: 08/04/1979 Thẻ căn cước: 022******181 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
22100 |
Họ tên:
Lã Văn Hùng
Ngày sinh: 02/01/1980 Thẻ căn cước: 022******131 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác |
|