Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
22141 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Thành
Ngày sinh: 06/02/1978 Thẻ căn cước: 027******010 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
22142 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Diện
Ngày sinh: 24/07/1983 Thẻ căn cước: 027******666 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng công trình |
|
||||||||||||
22143 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Anh
Ngày sinh: 04/03/1977 Thẻ căn cước: 019******807 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
22144 |
Họ tên:
Bùi Công Tuyến
Ngày sinh: 26/11/1984 Thẻ căn cước: 027******828 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
22145 |
Họ tên:
Trần Văn Đức
Ngày sinh: 22/06/1995 Thẻ căn cước: 027******088 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
22146 |
Họ tên:
PHAN ĐĂNG KHẢI
Ngày sinh: 22/09/1995 Thẻ căn cước: 052******217 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
22147 |
Họ tên:
LÊ VĂN THU
Ngày sinh: 24/06/1982 Thẻ căn cước: 052******633 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
22148 |
Họ tên:
VÕ TRƯỜNG THỌ
Ngày sinh: 10/10/1985 CMND: 211***763 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
22149 |
Họ tên:
TRẦN VĂN TÍNH
Ngày sinh: 14/02/1988 Thẻ căn cước: 052******873 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
22150 |
Họ tên:
HUỲNH DƯ
Ngày sinh: 08/02/1976 CMND: 211***105 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
22151 |
Họ tên:
NGUYỄN ĐÌNH DUY
Ngày sinh: 26/10/1997 Thẻ căn cước: 052******461 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
22152 |
Họ tên:
TRẦN THANH TRUNG
Ngày sinh: 17/08/1987 Thẻ căn cước: 052******101 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
22153 |
Họ tên:
NGUYỄN THỊ KIM CHUNG
Ngày sinh: 15/10/1988 CMND: 215***227 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
22154 |
Họ tên:
TRƯƠNG ĐÌNH HỮU
Ngày sinh: 20/03/1984 Thẻ căn cước: 051******010 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
22155 |
Họ tên:
Lộc Minh Thái
Ngày sinh: 21/05/1986 Thẻ căn cước: 020******835 Trình độ chuyên môn: Cử nhân |
|
||||||||||||
22156 |
Họ tên:
Huỳnh Minh Tuấn
Ngày sinh: 22/12/1996 Thẻ căn cước: 084******540 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
22157 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Việt
Ngày sinh: 22/01/1986 Thẻ căn cước: 084******379 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Kỹ thuật Điện |
|
||||||||||||
22158 |
Họ tên:
NGUYỄN XUÂN PHONG
Ngày sinh: 20/12/1983 CMND: 351***688 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
22159 |
Họ tên:
NGHIÊM NHẬT TRƯỜNG
Ngày sinh: 08/03/1994 Thẻ căn cước: 089******490 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Ngành Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
22160 |
Họ tên:
NGUYỄN QUANG HUY
Ngày sinh: 30/12/1962 Thẻ căn cước: 089******698 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
|