Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
22161 |
Họ tên:
Luận Văn Cơ
Ngày sinh: 02/07/1989 Thẻ căn cước: 020******781 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư |
|
||||||||||||
22162 |
Họ tên:
Lê Quốc Khải
Ngày sinh: 17/04/1996 Thẻ căn cước: 060******769 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
22163 |
Họ tên:
Nguyễn Phú Tài
Ngày sinh: 12/09/1987 Thẻ căn cước: 060******830 Trình độ chuyên môn: Cử nhân cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
22164 |
Họ tên:
Phạm Tuấn Vũ
Ngày sinh: 26/03/1992 Thẻ căn cước: 011******752 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
22165 |
Họ tên:
Bùi Tiến Khanh
Ngày sinh: 15/06/1967 Thẻ căn cước: 011******206 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu đường |
|
||||||||||||
22166 |
Họ tên:
Nguyễn Trúc Sinh
Ngày sinh: 15/01/1990 Thẻ căn cước: 060******689 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
22167 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thanh Thương
Ngày sinh: 16/04/1997 CMND: 261***463 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
22168 |
Họ tên:
NGUYỄN MINH CHÁNH
Ngày sinh: 16/08/1993 Thẻ căn cước: 089******168 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
22169 |
Họ tên:
Võ Tấn Đức
Ngày sinh: 21/01/1992 Thẻ căn cước: 060******439 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
|
||||||||||||
22170 |
Họ tên:
LIÊN HUỲNH HOÀNG HUY
Ngày sinh: 19/08/1996 Thẻ căn cước: 094******594 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
22171 |
Họ tên:
LÂM HOÀNG ĐỨC
Ngày sinh: 12/02/1993 Thẻ căn cước: 094******288 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
22172 |
Họ tên:
TRỊNH PHÚC DINH
Ngày sinh: 16/03/1996 Thẻ căn cước: 093******479 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
22173 |
Họ tên:
Trình Văn Chúc
Ngày sinh: 03/03/1983 Thẻ căn cước: 038******908 Trình độ chuyên môn: THCN Trắc địa (Trắc địa công trình) |
|
||||||||||||
22174 |
Họ tên:
Bùi Mai Thảo
Ngày sinh: 07/04/1995 Thẻ căn cước: 083******354 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
22175 |
Họ tên:
Đinh Ngọc Cường
Ngày sinh: 10/07/1984 Thẻ căn cước: 066******777 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
|
||||||||||||
22176 |
Họ tên:
Lương Minh Trí
Ngày sinh: 22/09/1985 Thẻ căn cước: 082******997 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
22177 |
Họ tên:
Nguyễn Công Chính
Ngày sinh: 03/01/1971 Thẻ căn cước: 025******317 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng và CN) |
|
||||||||||||
22178 |
Họ tên:
Trần Quang Vinh
Ngày sinh: 15/02/1974 Thẻ căn cước: 051******373 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây Dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
22179 |
Họ tên:
Phạm Anh Kiệt
Ngày sinh: 03/04/1992 Thẻ căn cước: 052******943 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thực hành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
22180 |
Họ tên:
Phan Văn Cảnh
Ngày sinh: 24/07/1980 Thẻ căn cước: 089******602 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|