Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
22181 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Khoa
Ngày sinh: 25/03/1995 Thẻ căn cước: 080******430 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
22182 |
Họ tên:
Hồ Tấn Thạch
Ngày sinh: 24/03/1996 Thẻ căn cước: 058******182 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Địa chất học |
|
||||||||||||
22183 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Nga
Ngày sinh: 25/10/1996 Thẻ căn cước: 091******080 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Địa chất học |
|
||||||||||||
22184 |
Họ tên:
Võ Minh Nhựt
Ngày sinh: 20/07/1993 Thẻ căn cước: 080******522 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
22185 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Sinh
Ngày sinh: 03/07/1984 CMND: 205***671 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
22186 |
Họ tên:
Lê Thị Diễm Trinh
Ngày sinh: 25/08/1992 Thẻ căn cước: 082******916 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
22187 |
Họ tên:
Lý Hòa An
Ngày sinh: 12/06/1994 Thẻ căn cước: 074******693 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
22188 |
Họ tên:
Phạm Duy Lê
Ngày sinh: 01/01/1982 Thẻ căn cước: 051******233 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cầu đường (Kỹ thuật xây dựng công trình) |
|
||||||||||||
22189 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Hiếu
Ngày sinh: 18/05/1997 Thẻ căn cước: 060******962 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư (Kỹ thuật công trình xây dựng) |
|
||||||||||||
22190 |
Họ tên:
Phan Tấn Dũng
Ngày sinh: 25/09/1990 Thẻ căn cước: 051******046 Trình độ chuyên môn: CĐ Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
22191 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thảo Trang
Ngày sinh: 10/08/1994 Thẻ căn cước: 080******562 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
22192 |
Họ tên:
Đặng Ngọc Thiền Lan
Ngày sinh: 31/01/1996 Thẻ căn cước: 083******198 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
22193 |
Họ tên:
Quách Mạnh Hoàng
Ngày sinh: 04/01/1990 CMND: 241***374 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông cầu đường |
|
||||||||||||
22194 |
Họ tên:
Đặng Việt Dũng
Ngày sinh: 04/12/1993 Thẻ căn cước: 056******862 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) Thạc sĩ Quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
22195 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Huy
Ngày sinh: 24/07/1993 Thẻ căn cước: 068******034 Trình độ chuyên môn: Kỹ sự Điện - Điện tử (Hệ thống điện) |
|
||||||||||||
22196 |
Họ tên:
Hồ Bảo Huy
Ngày sinh: 26/10/1991 Thẻ căn cước: 058******275 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Hệ thống năng lượng) |
|
||||||||||||
22197 |
Họ tên:
Nguyễn Tri Khánh
Ngày sinh: 06/01/1994 Thẻ căn cước: 091******087 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
22198 |
Họ tên:
Võ Anh Khoa
Ngày sinh: 18/06/1977 Thẻ căn cước: 072******751 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Điện năng) |
|
||||||||||||
22199 |
Họ tên:
Lâm Bửu Quí
Ngày sinh: 10/07/1997 Thẻ căn cước: 072******383 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
22200 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Hiệp
Ngày sinh: 23/07/1981 Thẻ căn cước: 038******692 Trình độ chuyên môn: THCN Trắc địa |
|