Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
24581 |
Họ tên:
Vy Văn Đề
Ngày sinh: 13/12/1994 CMND: 285***438 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
24582 |
Họ tên:
Trần Nhật Trường
Ngày sinh: 11/10/1983 CMND: 385***463 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
24583 |
Họ tên:
Trần Kỳ Kin
Ngày sinh: 20/02/1990 Thẻ căn cước: 051******242 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24584 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Ngọc Long
Ngày sinh: 21/10/1993 CMND: 191***745 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
24585 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tú
Ngày sinh: 15/07/1994 Thẻ căn cước: 042******399 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24586 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Thi
Ngày sinh: 25/09/1991 CMND: 212***206 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
24587 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Khoa
Ngày sinh: 15/02/1998 Thẻ căn cước: 054******268 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
||||||||||||
24588 |
Họ tên:
Nguyễn Châu Ngân
Ngày sinh: 16/02/1989 Thẻ căn cước: 087******830 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
24589 |
Họ tên:
Liễu Trần Ngọc Hương
Ngày sinh: 15/02/1998 Thẻ căn cước: 082******176 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
24590 |
Họ tên:
Lê Văn Kiệt
Ngày sinh: 12/01/1996 Thẻ căn cước: 052******683 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24591 |
Họ tên:
Lê Thanh Huỳnh
Ngày sinh: 10/06/1994 Thẻ căn cước: 054******253 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24592 |
Họ tên:
Lê Bảo Châu
Ngày sinh: 22/08/1992 Thẻ căn cước: 051******321 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24593 |
Họ tên:
Võ Anh Huy
Ngày sinh: 02/08/1991 Thẻ căn cước: 054******369 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
24594 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Lộc
Ngày sinh: 07/04/1995 Thẻ căn cước: 079******525 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ |
|
||||||||||||
24595 |
Họ tên:
Ngô Quang Việt
Ngày sinh: 07/05/1978 CMND: 025***523 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
24596 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Cẩm
Ngày sinh: 20/12/1995 Thẻ căn cước: 051******919 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
24597 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Phúc
Ngày sinh: 31/08/1983 Thẻ căn cước: 049******114 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
24598 |
Họ tên:
Nguyễn Trương Văn Tài
Ngày sinh: 04/09/1988 CMND: 261***253 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
24599 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tuấn
Ngày sinh: 05/09/1990 Thẻ căn cước: 075******087 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24600 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Thi
Ngày sinh: 01/02/1990 Thẻ căn cước: 052******508 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|