Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
24601 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Cường
Ngày sinh: 01/06/1983 Thẻ căn cước: 052******307 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
24602 |
Họ tên:
Lê Đình Quang
Ngày sinh: 20/01/1991 Thẻ căn cước: 038******488 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
24603 |
Họ tên:
Hoàng Tài Nguyên
Ngày sinh: 01/08/1983 CMND: 164***194 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
|
||||||||||||
24604 |
Họ tên:
Huỳnh Hải Tùng
Ngày sinh: 17/12/1980 Thẻ căn cước: 096******042 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
24605 |
Họ tên:
Hoàng Văn Giàu
Ngày sinh: 26/05/1994 CMND: 261***427 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24606 |
Họ tên:
Hoàng Đình Sơn Tùng
Ngày sinh: 09/07/1994 CMND: 174***856 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
24607 |
Họ tên:
Trần Văn Linh
Ngày sinh: 20/10/1987 CMND: 240***086 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
24608 |
Họ tên:
Đặng Phước Trung
Ngày sinh: 22/02/1991 Thẻ căn cước: 046******361 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24609 |
Họ tên:
Đỗ Văn Kiên
Ngày sinh: 01/09/1984 Thẻ căn cước: 035******274 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
24610 |
Họ tên:
Vũ Duy Khang
Ngày sinh: 06/03/1988 Thẻ căn cước: 068******475 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện (Điện tử - Điện năng) |
|
||||||||||||
24611 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Thoàn
Ngày sinh: 09/05/1993 CMND: 215***546 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
24612 |
Họ tên:
Võ Văn Dũng
Ngày sinh: 19/09/1984 Thẻ căn cước: 075******464 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Kỹ thuật trắc địa và bản đồ) |
|
||||||||||||
24613 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Hòa
Ngày sinh: 02/06/1977 CMND: 191***946 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Trắc địa) |
|
||||||||||||
24614 |
Họ tên:
Bùi Công Nhiệm
Ngày sinh: 11/10/1992 Thẻ căn cước: 068******474 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử (Điện và tự động tàu thuỷ) |
|
||||||||||||
24615 |
Họ tên:
Nguyễn Mai Ngọc Long
Ngày sinh: 08/11/1978 Thẻ căn cước: 079******459 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
24616 |
Họ tên:
Huỳnh Thanh Tòng
Ngày sinh: 12/09/1982 Thẻ căn cước: 084******959 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & CN |
|
||||||||||||
24617 |
Họ tên:
Đinh Hà Bảo Thuận
Ngày sinh: 02/09/1988 Thẻ căn cước: 074******501 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện - Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
24618 |
Họ tên:
Vũ Tiến Thịnh
Ngày sinh: 04/09/1987 Thẻ căn cước: 075******913 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ môi trường |
|
||||||||||||
24619 |
Họ tên:
Dương Cao Nguyên
Ngày sinh: 07/11/1984 CMND: 212***726 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
24620 |
Họ tên:
Phạm Công Văn
Ngày sinh: 04/02/1990 Thẻ căn cước: 067******684 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|