Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
24701 |
Họ tên:
Võ Duy Thành
Ngày sinh: 20/06/1992 Thẻ căn cước: 051******770 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
24702 |
Họ tên:
Đường Văn Phúc
Ngày sinh: 02/08/1989 Thẻ căn cước: 042******423 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
24703 |
Họ tên:
Phạm Xuân Huệ
Ngày sinh: 10/07/1989 Thẻ căn cước: 044******853 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24704 |
Họ tên:
Bùi Thanh Phong
Ngày sinh: 12/11/1978 Thẻ căn cước: 051******298 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ nhiệt - Điện lạnh |
|
||||||||||||
24705 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Nhân
Ngày sinh: 16/02/1996 Thẻ căn cước: 067******745 Trình độ chuyên môn: Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
24706 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Chiến
Ngày sinh: 02/08/1993 Thẻ căn cước: 079******988 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
24707 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Khải
Ngày sinh: 27/08/1992 Thẻ căn cước: 052******431 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
24708 |
Họ tên:
Nguyễn Khanh Vương
Ngày sinh: 01/10/1992 Thẻ căn cước: 052******886 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
24709 |
Họ tên:
Hà Văn Trường
Ngày sinh: 28/05/1978 Thẻ căn cước: 052******194 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
24710 |
Họ tên:
Lê Văn Hướng
Ngày sinh: 02/09/1977 Thẻ căn cước: 052******011 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
24711 |
Họ tên:
Kỷ Tị
Ngày sinh: 18/12/1989 Thẻ căn cước: 052******000 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
24712 |
Họ tên:
Trương Minh Cường
Ngày sinh: 28/06/1989 Thẻ căn cước: 044******137 Trình độ chuyên môn: Đại học - xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
24713 |
Họ tên:
Trần Hữu Tuấn
Ngày sinh: 10/03/1984 Thẻ căn cước: 066******205 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24714 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Duy
Ngày sinh: 24/10/1991 Thẻ căn cước: 052******303 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
24715 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Cang
Ngày sinh: 21/07/1991 Thẻ căn cước: 052******515 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24716 |
Họ tên:
Lê Phúc Hoàng
Ngày sinh: 19/01/1986 Thẻ căn cước: 045******298 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24717 |
Họ tên:
Lê Ngọc Thụ
Ngày sinh: 16/07/1990 CMND: 381***833 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
24718 |
Họ tên:
Lâm Lê Huy
Ngày sinh: 20/07/1970 Thẻ căn cước: 092******894 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
24719 |
Họ tên:
Huỳnh Ngọc Vũ
Ngày sinh: 29/01/1995 Thẻ căn cước: 048******345 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24720 |
Họ tên:
Huỳnh Ngọc Anh
Ngày sinh: 27/08/1995 Thẻ căn cước: 051******574 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|