Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
24721 |
Họ tên:
Hồ Văn Hưởng
Ngày sinh: 24/06/1980 Thẻ căn cước: 040******454 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng (trắc địa) |
|
||||||||||||
24722 |
Họ tên:
Đỗ Thành Thanh Trúc
Ngày sinh: 25/04/1988 Thẻ căn cước: 080******644 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24723 |
Họ tên:
Đỗ Chí Nghĩa
Ngày sinh: 17/12/1973 Thẻ căn cước: 079******960 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
24724 |
Họ tên:
Hoàng Văn Hùng
Ngày sinh: 22/08/1993 CMND: 187***993 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
24725 |
Họ tên:
Châu Nhật Đông
Ngày sinh: 07/07/1987 CMND: 240***531 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
24726 |
Họ tên:
Dương Văn Thuận
Ngày sinh: 03/02/1988 Thẻ căn cước: 052******088 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
24727 |
Họ tên:
Trần Văn Vinh
Ngày sinh: 28/07/1983 Thẻ căn cước: 082******395 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí tin học |
|
||||||||||||
24728 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hà
Ngày sinh: 05/11/1984 Thẻ căn cước: 056******243 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
24729 |
Họ tên:
Đỗ Đăng Trình
Ngày sinh: 30/04/1975 Thẻ căn cước: 091******574 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
24730 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Hùng
Ngày sinh: 29/11/1972 Thẻ căn cước: 004******945 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
24731 |
Họ tên:
Phạm Nguyễn Xuân Nguyên
Ngày sinh: 10/02/1994 Thẻ căn cước: 080******279 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24732 |
Họ tên:
Phạm Khắc Nhượng
Ngày sinh: 14/08/1990 Thẻ căn cước: 036******688 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24733 |
Họ tên:
Trương Văn Cường
Ngày sinh: 05/05/1995 CMND: 174***021 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24734 |
Họ tên:
Vũ Hồng Năng
Ngày sinh: 07/04/1993 CMND: 381***816 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24735 |
Họ tên:
Hồ Minh Vương
Ngày sinh: 03/10/1989 CMND: 212***635 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24736 |
Họ tên:
Võ Minh Phước Toàn
Ngày sinh: 19/12/1988 Thẻ căn cước: 066******384 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
24737 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Dũng
Ngày sinh: 07/02/1987 Thẻ căn cước: 038******722 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
24738 |
Họ tên:
Phan Nghĩa Băng
Ngày sinh: 20/01/1993 CMND: 381***649 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
24739 |
Họ tên:
Đào Hồng Hải
Ngày sinh: 12/01/1986 CMND: 230***050 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt - lạnh |
|
||||||||||||
24740 |
Họ tên:
Dương Đình Dũng
Ngày sinh: 26/10/1981 Thẻ căn cước: 049******249 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|