Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
25101 |
Họ tên:
Trương Văn Long
Ngày sinh: 01/04/1995 Thẻ căn cước: 038******754 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25102 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Thái
Ngày sinh: 23/04/1994 CMND: 132***596 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
25103 |
Họ tên:
Trần Lương Nhi
Ngày sinh: 05/10/1996 Thẻ căn cước: 001******461 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25104 |
Họ tên:
Trần Minh Trang
Ngày sinh: 12/03/1997 Thẻ căn cước: 036******723 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng chuyên ngành kinh tế xây dựng công tình giao thông |
|
||||||||||||
25105 |
Họ tên:
Đoàn Văn Việt
Ngày sinh: 16/02/1995 Hộ chiếu: C82**653 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25106 |
Họ tên:
Trần Ngọc Tuyền
Ngày sinh: 23/06/1995 CMND: 125***588 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25107 |
Họ tên:
Vũ Minh Toan
Ngày sinh: 12/12/1975 Thẻ căn cước: 036******988 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tử-viễn thông |
|
||||||||||||
25108 |
Họ tên:
Trần Văn Toàn
Ngày sinh: 23/04/1976 Thẻ căn cước: 034******070 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
25109 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Hải
Ngày sinh: 27/11/1984 Thẻ căn cước: 030******744 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
25110 |
Họ tên:
Nguyễn Nhân Toàn
Ngày sinh: 01/06/1978 Thẻ căn cước: 001******887 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
25111 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiển
Ngày sinh: 13/11/1987 Thẻ căn cước: 030******932 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Máy & Thiết bị Nhiệt lạnh |
|
||||||||||||
25112 |
Họ tên:
Ninh Công Thắng
Ngày sinh: 03/06/1991 Thẻ căn cước: 037******791 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ điện tử |
|
||||||||||||
25113 |
Họ tên:
Lê Đình Quý
Ngày sinh: 13/03/1993 CMND: 017***027 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
25114 |
Họ tên:
Phạm Chí Tâm
Ngày sinh: 15/06/1981 Thẻ căn cước: 035******801 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng CT ngầm và mỏ |
|
||||||||||||
25115 |
Họ tên:
Lường Văn Công
Ngày sinh: 19/01/1995 CMND: 082***447 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25116 |
Họ tên:
Dương Đình Thắm
Ngày sinh: 26/05/1988 Thẻ căn cước: 040******989 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
25117 |
Họ tên:
Phạm Trọng Lượng
Ngày sinh: 07/03/1986 Thẻ căn cước: 036******170 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
25118 |
Họ tên:
Mai Trọng Hoàng
Ngày sinh: 11/09/1988 Thẻ căn cước: 034******797 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
25119 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Linh
Ngày sinh: 16/07/1988 Thẻ căn cước: 034******628 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ |
|
||||||||||||
25120 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hoàng
Ngày sinh: 14/05/1990 Thẻ căn cước: 027******394 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|