Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
25221 |
Họ tên:
Đào Thị Liên
Ngày sinh: 04/06/1982 Thẻ căn cước: 001******435 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư sư công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
25222 |
Họ tên:
Bùi Thành Nam
Ngày sinh: 19/08/1978 Thẻ căn cước: 036******055 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư sư công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
25223 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Tường
Ngày sinh: 08/07/1989 Thẻ căn cước: 025******421 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
25224 |
Họ tên:
Lê Thị Việt Uyên
Ngày sinh: 27/04/1975 Thẻ căn cước: 001******994 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật môi trường - khoa công nghệ hoá học / Kỹ sư khoa học cây trồng |
|
||||||||||||
25225 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Công
Ngày sinh: 13/12/1994 Thẻ căn cước: 008******715 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
25226 |
Họ tên:
Phạm Đức Chiến
Ngày sinh: 09/10/1984 Thẻ căn cước: 025******029 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
25227 |
Họ tên:
Lê Tiến Đạt
Ngày sinh: 08/06/1982 Thẻ căn cước: 033******465 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành Cấp thoát nước - Môi trường nước |
|
||||||||||||
25228 |
Họ tên:
Trần Hồng Nhật
Ngày sinh: 05/02/1980 CMND: 013***857 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
25229 |
Họ tên:
Đặng Quang Hải
Ngày sinh: 20/09/1972 Thẻ căn cước: 026******937 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
25230 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Tưởng
Ngày sinh: 23/05/1985 Thẻ căn cước: 001******079 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
25231 |
Họ tên:
Mai Đắc Tứ
Ngày sinh: 21/06/1981 Thẻ căn cước: 038******569 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Viễn thông |
|
||||||||||||
25232 |
Họ tên:
Nguyễn Tài Tùng
Ngày sinh: 05/08/1988 Thẻ căn cước: 001******517 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện ngành hệ thống điện |
|
||||||||||||
25233 |
Họ tên:
Phạm Đức Phước
Ngày sinh: 23/03/1991 Thẻ căn cước: 035******944 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
25234 |
Họ tên:
Lê Ngọc Hưng
Ngày sinh: 21/10/1983 Thẻ căn cước: 001******647 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
25235 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Hoan
Ngày sinh: 10/07/1993 Thẻ căn cước: 035******287 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng công trình thuỷ - Thềm lục địa) |
|
||||||||||||
25236 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đáng
Ngày sinh: 03/07/1981 Thẻ căn cước: 024******539 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
25237 |
Họ tên:
Trịnh Đình Lợi
Ngày sinh: 31/10/1962 CMND: 011***507 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hoá - cung cấp điện |
|
||||||||||||
25238 |
Họ tên:
Đặng Xuân Chương
Ngày sinh: 11/10/1997 CMND: 163***825 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
25239 |
Họ tên:
Trần S Ka
Ngày sinh: 17/05/1983 Thẻ căn cước: 001******058 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Giao thông |
|
||||||||||||
25240 |
Họ tên:
Bùi Duy Anh
Ngày sinh: 23/08/1996 Thẻ căn cước: 001******135 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|