Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
25321 |
Họ tên:
Hoàng Anh Tuấn
Ngày sinh: 03/08/1985 Thẻ căn cước: 037******804 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
25322 |
Họ tên:
LÊ NGỌC TIÊN
Ngày sinh: 12/08/1985 CMND: 211***569 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
25323 |
Họ tên:
TRẦN VIẾT VŨ
Ngày sinh: 06/04/1989 CMND: 215***831 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25324 |
Họ tên:
DƯƠNG NGỌC TRÍ
Ngày sinh: 10/10/1986 Thẻ căn cước: 052******924 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
25325 |
Họ tên:
NGUYỄN THANH LÂM
Ngày sinh: 02/05/1980 CMND: 211***158 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ công trình thủy |
|
||||||||||||
25326 |
Họ tên:
NGUYỄN HÒA GIANG
Ngày sinh: 12/06/1973 Thẻ căn cước: 052******886 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
25327 |
Họ tên:
Lê Hoàng Nam
Ngày sinh: 18/11/1977 Thẻ căn cước: 084******097 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
25328 |
Họ tên:
Nguyễn Lê Hoàng Việt
Ngày sinh: 21/08/1969 Thẻ căn cước: 079******119 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
25329 |
Họ tên:
Lê Ngọc Huy
Ngày sinh: 27/10/1988 Thẻ căn cước: 056******341 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
25330 |
Họ tên:
Nguyễn Công Kha
Ngày sinh: 10/10/1991 Thẻ căn cước: 036******598 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25331 |
Họ tên:
Hồ Hữu Tài
Ngày sinh: 30/08/1994 Thẻ căn cước: 066******880 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
25332 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tân
Ngày sinh: 10/01/1993 Thẻ căn cước: 066******406 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25333 |
Họ tên:
Hoàng Văn Bắc
Ngày sinh: 10/12/1970 Thẻ căn cước: 038******366 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành tin học xây dựng công trình |
|
||||||||||||
25334 |
Họ tên:
Đinh Ngọc Tú
Ngày sinh: 13/01/1983 Thẻ căn cước: 066******917 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
25335 |
Họ tên:
ĐÀO QUANG VIỆT
Ngày sinh: 01/06/1979 CMND: 135***748 Trình độ chuyên môn: ĐH: Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
25336 |
Họ tên:
NGUYỄN MẠNH HÙNG
Ngày sinh: 20/01/1982 CMND: 073***995 Trình độ chuyên môn: ĐH: Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
25337 |
Họ tên:
NGUYỄN TUẤN TÚ
Ngày sinh: 10/01/1991 CMND: 073***711 Trình độ chuyên môn: ĐH: Kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
|
||||||||||||
25338 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN KHU
Ngày sinh: 01/10/1991 Thẻ căn cước: 036******812 Trình độ chuyên môn: ĐH: Kỹ thuật công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
25339 |
Họ tên:
LÊ THANH QUẢNG
Ngày sinh: 29/08/1972 Thẻ căn cước: 025******953 Trình độ chuyên môn: ĐH: Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
25340 |
Họ tên:
LÊ TRUNG DŨNG
Ngày sinh: 16/01/1993 Thẻ căn cước: 031******324 Trình độ chuyên môn: ĐH: Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|