Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
25421 |
Họ tên:
Trần Văn Thắng
Ngày sinh: 26/07/1995 CMND: 132***781 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
25422 |
Họ tên:
Trần Văn Hoàng
Ngày sinh: 22/03/1989 Thẻ căn cước: 034******616 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
25423 |
Họ tên:
Sái Tiến Hùng
Ngày sinh: 30/09/1973 Thẻ căn cước: 025******044 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
25424 |
Họ tên:
Phùng Văn Phúc
Ngày sinh: 10/02/1985 CMND: 121***137 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
25425 |
Họ tên:
Phạm Văn Thịnh
Ngày sinh: 27/05/1994 Thẻ căn cước: 034******520 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25426 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Hiếu
Ngày sinh: 05/05/1989 Thẻ căn cước: 034******466 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
25427 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Đông
Ngày sinh: 10/10/1979 CMND: 111***629 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
25428 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Cường
Ngày sinh: 14/12/1981 Thẻ căn cước: 001******675 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25429 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Giang
Ngày sinh: 21/07/1983 Thẻ căn cước: 004******041 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
25430 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Cường
Ngày sinh: 11/09/1994 Thẻ căn cước: 034******863 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
25431 |
Họ tên:
Ngô Ngọc Trung
Ngày sinh: 26/09/1988 CMND: 125***628 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng - Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
25432 |
Họ tên:
Đặng Quang Cảnh
Ngày sinh: 14/03/1981 Thẻ căn cước: 040******604 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình giao thông công chính ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
25433 |
Họ tên:
Chu Huy Đoàn
Ngày sinh: 21/01/1986 Thẻ căn cước: 033******091 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
25434 |
Họ tên:
Hoàng Xuân Trường
Ngày sinh: 24/09/1992 Thẻ căn cước: 001******553 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Thủy điện |
|
||||||||||||
25435 |
Họ tên:
Phùng Viết Ngọc
Ngày sinh: 15/12/1989 Thẻ căn cước: 001******053 Trình độ chuyên môn: Trung cấp Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
25436 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Đại
Ngày sinh: 29/08/1989 Thẻ căn cước: 025******381 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
25437 |
Họ tên:
Đồng Văn Viện
Ngày sinh: 01/05/1986 Thẻ căn cước: 036******916 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
25438 |
Họ tên:
Đoàn Văn Cầu
Ngày sinh: 22/04/1992 Thẻ căn cước: 036******451 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25439 |
Họ tên:
Đinh Văn Thực
Ngày sinh: 09/12/1986 Thẻ căn cước: 037******029 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
25440 |
Họ tên:
Đào Ngọc Vinh
Ngày sinh: 26/11/1970 Thẻ căn cước: 025******999 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|