Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
25441 |
Họ tên:
Đặng Lê Huy Thành
Ngày sinh: 19/05/1996 Thẻ căn cước: 062******680 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
25442 |
Họ tên:
Bùi Đức Tâm
Ngày sinh: 28/07/1990 Thẻ căn cước: 040******604 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
25443 |
Họ tên:
Nguyễn Đạt Khương
Ngày sinh: 03/02/1972 CMND: 151***294 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
25444 |
Họ tên:
Lê Mạnh Tưởng
Ngày sinh: 25/03/1992 Thẻ căn cước: 001******434 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
25445 |
Họ tên:
Âu Ngọc Lâm
Ngày sinh: 01/11/1980 Thẻ căn cước: 019******904 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình hầm và mỏ |
|
||||||||||||
25446 |
Họ tên:
Nguyễn Hùng Cường
Ngày sinh: 25/08/1980 Thẻ căn cước: 036******725 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi (Kinh tế thủy lợi) |
|
||||||||||||
25447 |
Họ tên:
Lại Thị Thủy
Ngày sinh: 24/02/1980 Thẻ căn cước: 022******502 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi |
|
||||||||||||
25448 |
Họ tên:
Phùng Thị Thu Huyền
Ngày sinh: 19/08/1978 Thẻ căn cước: 001******351 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi |
|
||||||||||||
25449 |
Họ tên:
Nguyễn Quyết Thắng
Ngày sinh: 20/11/1996 Thẻ căn cước: 042******498 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý công nghiệp |
|
||||||||||||
25450 |
Họ tên:
Bùi Ngọc Tú
Ngày sinh: 06/08/1980 Thẻ căn cước: 001******974 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
25451 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hải
Ngày sinh: 29/11/1981 Thẻ căn cước: 019******351 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
25452 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Quang
Ngày sinh: 15/02/1994 Thẻ căn cước: 001******170 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25453 |
Họ tên:
Trần Văn Tuấn
Ngày sinh: 06/02/1992 Thẻ căn cước: 038******254 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
25454 |
Họ tên:
Phạm Xuân Đạt
Ngày sinh: 06/09/1994 Thẻ căn cước: 031******471 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
25455 |
Họ tên:
Phạm Thị Huy
Ngày sinh: 20/12/1989 CMND: 186***367 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25456 |
Họ tên:
Trần Xuân Mạnh
Ngày sinh: 29/07/1992 Thẻ căn cước: 001******219 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25457 |
Họ tên:
Trần Huy Chính
Ngày sinh: 16/05/1975 Thẻ căn cước: 031******571 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
25458 |
Họ tên:
Hoàng Thanh Tùng
Ngày sinh: 20/07/1977 Thẻ căn cước: 038******795 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
25459 |
Họ tên:
Trần Trúc Lâm
Ngày sinh: 15/04/1972 Thẻ căn cước: 001******215 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thiết bị điện - Điện tử |
|
||||||||||||
25460 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Trưởng
Ngày sinh: 13/01/1990 Thẻ căn cước: 015******544 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|