Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
25461 |
Họ tên:
Phan Tiến Mạnh
Ngày sinh: 14/06/1988 Thẻ căn cước: 026******559 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - Tự động hóa XNCN |
|
||||||||||||
25462 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Trọng
Ngày sinh: 24/11/1986 Thẻ căn cước: 026******656 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KT công trình - xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
25463 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Hải
Ngày sinh: 25/11/1991 Thẻ căn cước: 025******795 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
25464 |
Họ tên:
Bùi Ngọc Đức
Ngày sinh: 12/01/1979 Thẻ căn cước: 025******177 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện ngành điện |
|
||||||||||||
25465 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Kỳ
Ngày sinh: 11/04/1990 Thẻ căn cước: 001******933 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện ngành hệ thống điện |
|
||||||||||||
25466 |
Họ tên:
Đỗ Viết Hùng
Ngày sinh: 10/01/1983 Thẻ căn cước: 001******441 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện ngành hệ thống điện |
|
||||||||||||
25467 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Tường
Ngày sinh: 20/04/1982 Thẻ căn cước: 001******065 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
25468 |
Họ tên:
Nguyễn Danh Nghĩa
Ngày sinh: 01/09/1980 Thẻ căn cước: 001******496 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
25469 |
Họ tên:
Hoàng Dương
Ngày sinh: 26/09/1979 Thẻ căn cước: 001******978 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
25470 |
Họ tên:
Bùi Mạnh Hảo
Ngày sinh: 04/03/1971 Thẻ căn cước: 001******147 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
25471 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Nam
Ngày sinh: 12/08/1992 CMND: 261***951 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
||||||||||||
25472 |
Họ tên:
Trương Văn Đạt
Ngày sinh: 04/01/1991 CMND: 173***853 Trình độ chuyên môn: Cử nhân công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
25473 |
Họ tên:
Hoàng Trọng Đạo
Ngày sinh: 30/03/1992 CMND: 163***552 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
25474 |
Họ tên:
Ngô Quang Tiếp
Ngày sinh: 17/02/1988 CMND: 121***398 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
25475 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Ninh
Ngày sinh: 07/12/1981 CMND: 013***735 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ sở hạ tầng (cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
25476 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Dũng
Ngày sinh: 02/11/1997 Thẻ căn cước: 042******658 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
25477 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Cường
Ngày sinh: 25/07/1982 Thẻ căn cước: 001******895 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
25478 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Cộng
Ngày sinh: 05/11/1991 Thẻ căn cước: 027******927 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
25479 |
Họ tên:
Phạm Doãn Hải
Ngày sinh: 15/01/1987 Thẻ căn cước: 040******846 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành Xây dựng công trình biển - Dầu khí |
|
||||||||||||
25480 |
Họ tên:
Phan Đình Tuấn
Ngày sinh: 04/09/1995 Thẻ căn cước: 001******685 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
|